[FA Cup-] Bath City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 11 | 12 | 66.7% |
Bath City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bath City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.21 | 3.35 | 2.70 | T | 1.09 | 0.25 | 0.73 | T | X |
ENG CS | 31-08-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 5 - 5 | 2.05 | 3.25 | 3.10 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | T |
ENG CS | 26-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.14 | 3.15 | 2.98 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG CS | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.17 | 3.25 | 2.83 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.24 | 3.50 | 2.59 | B | 1.01 | 0.25 | 0.75 | B | T |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.62 | 3.90 | 4.10 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bath City |
Bath City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-09-2024 | Chủ | Enfield Town | 7 ngày |
ENG CS | 05-10-2024 | Khách | Chesham United | 21 ngày |
ENG CS | 12-10-2024 | Chủ | Worthing | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 18-09-2024 | Khách | Cardiff City U21 | 4 ngày |
ENG-S PR | 21-09-2024 | Chủ | Gosport Borough | 7 ngày |
ENG-S PR | 25-09-2024 | Chủ | Winchester City | 11 ngày |