Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Jordan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT FRL-] Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 9 | 50.0% |
Jordan |
Chủ - Khách |
---|
JordanNorth Korea |
North KoreaJordan |
JordanNorth Korea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-03-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.55 | 3.20 | 2.40 | H | 1.05 | 0 | 0.83 | H | X |
FIFA WCQL | 14-06-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.05 | 3.20 | 3.10 | B | 0.78 | 0.5 | 1.08 | B | H |
FIFA WCQL | 06-02-08 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.70 | 3.30 | 4.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.08 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Jordan |
Chủ - Khách |
---|
JordanAl Khor SC |
Saudi ArabiaJordan |
JordanTajikistan |
JordanPakistan |
PakistanJordan |
JordanQatar |
JordanSouth Korea |
TajikistanJordan |
IraqJordan |
JordanBahrain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | 1.57 | 3.50 | 5.00 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
FIFA WCQL | 06-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 1.52 | 3.85 | 4.95 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | T |
FIFA WCQL | 26-03-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.01 | 12.50 | 18.00 | T | 0.85 | 3.75 | 0.85 | T | T |
FIFA WCQL | 21-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | 17.00 | 7.90 | 1.07 | T | 0.98 | -2.25 | 0.78 | T | H |
AFC | 10-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | 3.50 | 3.20 | 2.07 | B | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
AFC | 06-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 4.45 | 3.45 | 1.76 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | X |
AFC | 02-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.40 | 3.05 | 2.17 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | X |
AFC | 29-01-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.07 | 3.20 | 3.10 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
AFC | 25-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.03 | 3.05 | 3.35 | B | 1.03 | 0.5 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Korea DPR |
Chủ - Khách |
---|
North KoreaMyanmar |
North KoreaSyrian |
North KoreaJapan |
JapanNorth Korea |
MyanmarNorth Korea |
SyrianNorth Korea |
TajikistanNorth Korea |
North KoreaTajikistan |
IndiaNorth Korea |
SyrianNorth Korea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | 1.01 | 9.90 | 16.50 | 0.80 | 3 | 0.90 | T | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 3.50 | 3.10 | 1.96 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.08 | 7.70 | 16.00 | 0.79 | 2.25 | 0.97 | X | ||
FIFA WCQL | 21-11-23 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 5 | 9.80 | 5.70 | 1.14 | 0.77 | -2 | 0.93 | T | ||
FIFA WCQL | 16-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | 1.57 | 3.35 | 4.70 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
INT FRL | 19-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.97 | 3.60 | 3.00 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
INT FRL | 15-07-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.26 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
INT FRL | 13-07-19 | 2 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | 2.92 | 3.40 | 2.06 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 08-07-19 | 5 - 2 (1 - 1) | 3 - 11 | 1.77 | 3.45 | 3.75 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Jordan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jordan |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Korea DPR |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT FRL | 29-08-2024 | Chủ | North Korea | 2 ngày |
FIFA WCQL | 05-09-2024 | Chủ | Kuwait | 9 ngày |
FIFA WCQL | 10-09-2024 | Khách | Palestine | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT FRL | 29-08-2024 | Khách | Jordan | 2 ngày |
FIFA WCQL | 05-09-2024 | Khách | Uzbekistan | 9 ngày |
FIFA WCQL | 10-09-2024 | Chủ | Qatar | 14 ngày |