Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
3.7
1.95
3.1
3.7
1.95
3.1
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
3.7
1.95
3.1
3.7
1.95
3.1
07
0:1
0.92
0.25
0.87
1
0.5
0.8
-
-
-
-
2.05
3.75
3
3.6
4
1.8
08
0:1
-
-
-
-
0.97
3
0.82
0.87
3.75
0.92
25
0:2
0.92
0.25
0.87
0.85
1
0.95
0.82
4.25
0.97
0.9
4.5
0.9
3.75
4.33
1.66
4.33
4.5
1.57
45
1:2
0.95
1
0.85
-0.98
1
0.77
1
4
0.8
0.9
4.75
0.9
5.5
4.5
1.5
2.75
3.2
2.4
51
2:2
-
-
-
-
0.92
4.75
0.87
0.82
5.5
0.97
2.62
3.2
2.5
1.5
3.25
8
52
2:2
0.97
1
0.82
0.77
0.75
-0.98
-
-
-
-
61
3:2
0.87
0.75
0.92
0.85
0.5
0.95
-0.98
5.5
0.77
0.72
6
-0.93
1.61
2.87
7.5
1.08
8
21
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Zawisza Bydgoszcz SA Sự kiện chính Unia Swarzedz
3
Phút
2
jakub bojasGoal
62'
sebastian golakGoal
53'
Patryk urbanskiGoal
45'
26'
GoalDominik chrominski
15'
Red card
8'
GoalGracjan gozdzik
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 7Sút trúng3
  • 8Góc2
  • 0Penalty1
  • 13Sút không trúng3
  • 2Thẻ vàng0
  • 0Thẻ đỏ1
  • 102Tấn công85
  • 77Tấn công nguy hiểm45
  • 57TL kiểm soát bóng43

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng517Bàn thắng22
2Bàn thua49Bàn thua15
6.67Phạt góc4.335.70Phạt góc3.10
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Zawisza Bydgoszcz SATỷ lệ ghi bàn thắngUnia Swarzedz
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 3
  • 13
11~20
  • 8
  • 18
21~30
  • 10
  • 8
31~40
  • 5
  • 5
41~45
  • 8
  • 5
46~50
  • 0
  • 11
51~60
  • 15
  • 11
61~70
  • 15
  • 11
71~80
  • 18
  • 8
81~90
  • 18

Zawisza Bydgoszcz SA VS Unia Swarzedz ngày 31-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues