[ENG-N Premier League-9] Stockton Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 12 | 12 | 9 | 50.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 9 | 5 | 75.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 | 18 | 25.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 12 | 50.0% |
[ENG-N Premier League-16] Prescot Cables |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 | 16 | 25.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 12 | 25.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 | 19 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
Stockton Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Stockton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.10 | 3.55 | 1.84 | T | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | T |
ENG UD1 | 30-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG UD1 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
ENG UD1 | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
ENG UD1 | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
ENG UD1 | 09-12-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Prescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG UD1 | 12-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | |||||||||
ENG UD1 | 10-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG UD1 | 12-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 4 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Stockton Town |
Stockton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 20-08-2024 | Khách | Morpeth Town | 3 ngày |
ENG-N PR | 24-08-2024 | Khách | Hyde F.C. | 7 ngày |
ENG-N PR | 26-08-2024 | Chủ | Whitby Town | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 20-08-2024 | Chủ | Workington | 3 ngày |
ENG-N PR | 24-08-2024 | Chủ | Mickleover Sports | 7 ngày |
ENG-N PR | 26-08-2024 | Khách | Warrington Rylands | 9 ngày |