[ENG-S Premier League-11] Chertsey Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 7 | 11 | 40.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 10 | 50.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 | 14 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 11 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-13] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 | 13 | 40.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | 7 | 66.7% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | 20 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
Chertsey Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Chertsey Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | T | ||||||||
ENG RL1 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
ENG RL1 | 19-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.95 | 3.25 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ENG RL1 | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
ENG RL1 | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | H | ||||||||
ENG RL1 | 30-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
ENG RL1 | 13-01-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
EIC | 07-11-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 11 - 9 | H | ||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 4 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.52 | 3.75 | 2.06 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | 6.30 | 4.95 | 1.27 | 0.88 | -1.5 | 0.82 | X | ||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Chertsey Town |
Chertsey Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 14-08-2024 | Khách | Havant Waterlooville | 4 ngày |
ENG-S PR | 17-08-2024 | Khách | Tiverton Town | 7 ngày |
ENG-S PR | 24-08-2024 | Chủ | Frome Town | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 14-08-2024 | Chủ | Gosport Borough | 4 ngày |
ENG-S PR | 17-08-2024 | Chủ | Taunton Town | 7 ngày |
ENG-S PR | 24-08-2024 | Khách | AFC Totton | 14 ngày |