So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
1.02
0.86
2.5
0.94
1.57
3.80
4.55
Live
1.04
1
0.78
0.97
2.5
0.83
1.52
3.80
5.00
Run
0.46
0
1.56
3.22
7.5
0.11
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.90
2.5
0.90
1.62
3.75
4.75
Live
0.92
1
0.87
0.90
2.5
0.90
1.53
4.10
5.25
Run
0.20
0
3.40
5.40
7.5
0.11
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.98
0.84
2.5
0.92
1.61
3.70
4.35
Live
0.98
1
0.86
0.91
2.5
0.91
1.57
3.75
4.70
Run
0.38
0
1.85
3.44
7.5
0.11
1.20
4.30
19.00
188betSớm
0.81
0.75
1.03
0.87
2.5
0.95
1.57
3.80
4.55
Live
1.00
1
0.84
0.98
2.5
0.84
1.52
3.80
5.00
Run
0.47
0
1.58
3.33
7.5
0.12
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
1.00
1
0.82
0.87
2.5
0.93
1.51
3.60
4.95
Live
1.08
1
0.76
0.92
2.5
0.90
1.48
3.75
5.50
Run
0.45
0
1.63
2.56
7.5
0.25
1.20
4.69
12.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Astana
ChủHòaKhách
Corvinul Hunedoara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC AstanaSo Sánh Sức MạnhCorvinul Hunedoara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] FC Astana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111471366.7%
[UEFA ECL-] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

FC Astana            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

FC Astana            
Chủ - Khách
Lokomotiv AstanaTuran Turkistan
Lokomotiv AstanaFC Milsami
FC MilsamiLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Kaspyi Aktau
Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaOrdabasy
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
FK AtyrauLokomotiv Astana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KAZ PR04-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.543.555.30T0.740.751.02TT
UEFA ECL01-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.374.406.20T0.891.250.87TX
UEFA ECL25-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.233.452.64H1.000.250.76TX
Kazakhstan LC19-07-242 - 4
(2 - 2)
3 - 4T
Kazakhstan LC07-07-245 - 0
(2 - 0)
4 - 1T
KAZ PR29-06-241 - 3
(1 - 1)
3 - 12.093.103.15B0.830.250.99BT
KAZ PR22-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.903.002.25T0.78-0.250.98TX
KAZ PR16-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.002.80B1.030.250.73BX
Kazakhstan LC26-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3B
KAZ PR18-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.893.202.16B0.91-0.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
RijekaCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraRijeka
Corvinul HunedoaraPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaCorvinul Hunedoara
FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara
NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati
CS MioveniCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL01-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.225.408.600.911.750.85X
UEFA EL25-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.703.601.750.85-0.750.97X
UEFA EL18-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 73.053.451.990.83-0.50.99X
UEFA EL11-07-240 - 4
(0 - 2)
3 - 51.454.105.300.8211.00T
Rom SC04-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.414.106.001.041.250.78T
INT CF27-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.494.054.350.8710.83X
INT CF25-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.255.306.100.871.750.83X
ROMC15-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 23.353.352.000.82-0.51.00T
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 01.803.054.200.800.50.96T
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.963.253.350.960.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

FC AstanaSo sánh số liệuCorvinul Hunedoara
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Astana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Astana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Corvinul Hunedoara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Astana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
Corvinul Hunedoara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FC Astana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Corvinul Hunedoara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FC Astana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000011000
Chủ0000010000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000011000
Chủ0000010000
Khách0000001000
Corvinul Hunedoara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR17-08-2024ChủFK Atyrau2 ngày
KAZ PR24-08-2024KháchZhenis9 ngày
KAZ PR31-08-2024KháchFC Kairat Almaty16 ngày
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủAfumati2 ngày
ROM D224-08-2024KháchFC Voluntari9 ngày
ROM D231-08-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Astana
Chấn thương
Án treo giò
Corvinul Hunedoara
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Astana VS Corvinul Hunedoara ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues