So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.81
2.75
0.99
2.00
3.55
2.97
Live
1.07
0.25
0.75
0.90
2.75
0.90
2.19
3.45
2.67
Run
0.85
0
1.01
2.22
4.5
0.29
6.10
1.25
6.30
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
0.85
2.75
0.95
1.95
3.80
3.10
Live
1.00
0.25
0.80
0.80
2.75
1.00
2.20
3.75
2.70
Run
0.75
0
1.05
6.40
5.5
0.09
1.02
17.00
126.00
Mansion88Sớm
0.73
0.25
1.03
0.81
2.75
0.95
2.06
3.45
2.90
Live
0.91
0.25
0.93
0.71
2.75
1.12
2.09
3.55
2.78
Run
0.75
0
1.17
6.66
4.5
0.07
11.00
1.06
14.00
188betSớm
1.01
0.5
0.83
0.82
2.75
1.00
2.00
3.55
2.97
Live
1.08
0.25
0.76
0.86
2.75
0.96
2.19
3.45
2.67
Run
0.86
0
1.02
2.27
4.5
0.30
6.10
1.25
6.30
SbobetSớm
0.77
0.25
0.99
0.81
2.75
0.95
1.95
3.26
3.01
Live
0.91
0.25
0.93
0.80
2.75
1.02
2.17
3.30
2.80
Run
0.75
0
1.17
5.88
5.5
0.07
8.40
1.13
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa
ChủHòaKhách
Athletic Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston VillaSo Sánh Sức MạnhAthletic Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Aston Villa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131014733.3%
[INT CF-] Athletic Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402761266.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Aston Villa            
Chủ - Khách
RB LeipzigAston Villa
Columbus CrewAston Villa
Spartak TrnavaAston Villa
WalsallAston Villa
Crystal PalaceAston Villa
Aston VillaLiverpool
Olympiakos PiraeusAston Villa
Brighton Hove AlbionAston Villa
Aston VillaOlympiakos Piraeus
Aston VillaChelsea
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF01-08-242 - 0
(2 - 0)
1 - 22.503.652.23B1.0200.80BX
INT CF28-07-244 - 1
(3 - 1)
1 - 94.304.351.52B0.91-10.91BT
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 55.604.551.38T0.91-1.250.91TH
INT CF17-07-240 - 3
(0 - 2)
6 - 37.905.301.24T0.83-1.750.99TX
ENG PR19-05-245 - 0
(2 - 0)
2 - 42.124.252.99B0.890.250.99BT
ENG PR13-05-243 - 3
(1 - 2)
5 - 43.354.501.88H1.00-0.50.88BT
UEFA ECL09-05-242 - 0
(1 - 0)
0 - 94.004.001.73B0.95-0.750.93BX
ENG PR05-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 32.384.152.64B0.8401.04BX
UEFA ECL02-05-242 - 4
(1 - 2)
6 - 41.424.556.40B0.971.250.85BT
ENG PR27-04-242 - 2
(2 - 0)
2 - 42.413.902.70H0.8301.05HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Athletic Club            
Chủ - Khách
Athletic BilbaoEibar
Sporting CPAthletic Bilbao
Athletic BilbaoRacing Santander
Burgos CFAthletic Bilbao
Rayo VallecanoAthletic Bilbao
Athletic BilbaoSevilla
Celta VigoAthletic Bilbao
Athletic BilbaoOsasuna
GetafeAthletic Bilbao
Atletico MadridAthletic Bilbao
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF01-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.404.405.600.971.250.85X
INT CF27-07-243 - 0
(1 - 0)
7 - 51.973.553.050.970.50.85T
INT CF24-07-242 - 1
(1 - 0)
7 - 11.354.506.300.881.250.94T
INT CF20-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 64.353.651.621.02-0.750.80T
SPA D125-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.673.402.670.9400.94X
SPA D119-05-242 - 0
(2 - 0)
8 - 31.803.854.401.030.750.85X
SPA D115-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 33.253.652.170.99-0.250.89T
SPA D111-05-242 - 2
(0 - 1)
8 - 61.424.607.700.991.250.89T
SPA D103-05-240 - 2
(0 - 1)
10 - 63.453.402.181.00-0.250.88H
SPA D127-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 51.973.703.800.970.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Aston VillaSo sánh số liệuAthletic Club
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn13
  • 2.3Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Athletic Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Aston Villa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Athletic Club
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Aston Villa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1102043
Chủ0000000
Khách1102043
Athletic Club
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ0110012
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Aston Villa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000002
Chủ000000000
Khách200000002
Athletic Club
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100002
Chủ100100000
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Aston Villa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0012101002
Chủ0000000000
Khách0012101002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011100000
Chủ0000000000
Khách0011100000
Athletic Club
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001011001
Chủ0001010001
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001001
Chủ0001000001
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR17-08-2024KháchWest Ham United10 ngày
ENG PR24-08-2024ChủArsenal17 ngày
ENG PR31-08-2024KháchLeicester City24 ngày
Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D115-08-2024ChủGetafe8 ngày
SPA D125-08-2024KháchFC Barcelona18 ngày
SPA D128-08-2024ChủValencia21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aston Villa
Chấn thương
Án treo giò
Athletic Club
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Aston Villa
Đội hình ()
Dự bị
Athletic Club
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn 42.86% [3]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn 28.57% [2]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Aston Villa VS Athletic Club ngày 08-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues