Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.9
2.5
0.9
0.9
2.5
0.9
3.4
2.2
2.7
3.4
2.2
2.7
Live
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.9
2.5
0.9
0.9
2.5
0.9
3.4
2.2
2.7
3.4
2.2
2.7
04
1:0
-
-
0.9
0
0.9
0.85
3.5
0.95
0.87
3.5
0.92
1.4
4.75
6.5
1.53
4.5
5.5
07
1:1
0.95
-0.75
0.85
0.85
0
0.95
0.97
4.25
0.82
-0.98
4.5
0.77
2.2
3.6
2.87
2.5
3.5
2.6
15
2:1
0.92
0.25
0.87
0.95
0.25
0.85
0.95
4.25
0.85
0.95
5.25
0.85
2.2
3.4
3.1
1.36
4.75
7.5
HT
2:1
0.9
0
0.9
0.87
0
0.92
-
-
-
-
1.4
4
7.5
1.4
4
8
72
2:2
0.7
0
-0.91
0.67
0
-0.87
0.87
4.5
0.92
0.9
4.5
0.9
3.6
1.72
4.5
3.6
1.72
4.75
86
3:2
0.67
0
-0.87
0.82
0
0.97
-0.48
4.5
0.35
-0.29
5.5
0.2
5.5
1.33
7
1.06
10
51
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
0.25
0.83
Live
0.67
0
1.15
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.13
0.975
Live
-0.54
10.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Valencia CF Sự kiện chính Eintracht Frankfurt
3
Phút
2
91'
Yellow cardNiels Nkounkou
Alberto MariYellow card
91'
Yellow card
91'
Alberto MariGoal
89'
Midfield
Alberto Mari Substitution
José Luis Vaya Substitution
85'
Midfield
Ro Substitution
Jesús Vázquez Substitution
85'
85'
Midfield
SubstitutionTimothy Chandler
SubstitutionOmar Marmoush
85'
Midfield
SubstitutionJean Matteo Bahoya
SubstitutionRasmus Kristensen
76'
Midfield
SubstitutionSantos kaua
SubstitutionKevin Trapp
75'
Midfield
SubstitutionAurelio Buta
SubstitutionEric Junior Dina Ebimbe
75'
Midfield
SubstitutionOscar Winther Hojlund
SubstitutionEllyes Skhiri
75'
Midfield
SubstitutionAurele Amenda
SubstitutionLucas Tuta
Midfield
Hugo González Substitution
Hugo Duro Substitution
74'
Midfield
Dani Gómez Substitution
Rafa Mir Substitution
74'
Midfield
Ali Fadal Substitution
André Almeida Substitution
74'
Midfield
iker cordoba Substitution
Yarek Gasiorowski Substitution
74'
72'
GoalEric Junior Dina Ebimbe
62'
Midfield
SubstitutionCan Yilmaz Uzun
SubstitutionIgor Matanovic
62'
Midfield
SubstitutionHugo Emanuel Larsson
SubstitutionMario Götze
62'
Midfield
SubstitutionNnamdi Collins
SubstitutionRobin Koch
Midfield
David Otorbi Ejededawe Substitution
Martín Tejón Substitution
61'
Midfield
Javi Guerra Substitution
Hugo Guillamón Substitution
61'
Midfield
rubo Substitution
Thierry Correia Substitution
61'
Midfield
Stole Dimitrievski Substitution
Giorgi Mamardashvili Substitution
46'
46'
Midfield
SubstitutionHugo Ekitike
SubstitutionFares Chaibi
46'
Midfield
SubstitutionNiels Nkounkou
SubstitutionNathaniel·Brown
José Luis VayaPenalty missed
32'
Hugo DuroGoal
16'
8'
PenaltyOmar Marmoush
Rafa MirGoal
4'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 65Tấn công nguy hiểm47
  • 4Sút không trúng7
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 93Tấn công107
  • 1Penalty1
  • 5Góc5
  • 7Sút trúng4
  • 2Thẻ vàng1
  • 0Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng118Bàn thắng20
4Bàn thua312Bàn thua18
4.33Phạt góc7.003.20Phạt góc6.90
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Valencia CFTỷ lệ ghi bàn thắngEintracht Frankfurt
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 20
1~10
  • 0
  • 40
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 23
  • 0
31~40
  • 15
  • 0
41~45
  • 15
  • 0
46~50
  • 15
  • 0
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 0
  • 20
71~80
  • 23
  • 20
81~90
  • 8

Valencia CF VS Eintracht Frankfurt ngày 11-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues