[Isthmian League Premier Division-7] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 9 | 7 | 60.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 6 | 7 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 8 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-8] Potters Bar Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 12 | 9 | 8 | 60.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 8 | 3 | 16 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 6 | 66.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 16 | 4 | 16.7% |
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
ENG RYM | 27-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 14-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
ENG RYM | 05-11-22 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 05-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 09-10-21 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 07-03-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 16-11-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 10-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Horsham |
Chủ - Khách |
---|
HorshamThree Bridges |
HorshamWoking |
Hastings UnitedHorsham |
Chatham TownHorsham |
HorshamConcord Rangers |
CheshuntHorsham |
Chatham TownHorsham |
lewesHorsham |
HorshamCray Wanderers |
Potters Bar TownHorsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.39 | 4.30 | 5.00 | T | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 08-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.29 | 3.70 | 2.43 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.10 | 3.55 | 1.94 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.90 | 3.50 | 2.05 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Potters Bar Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 8 | 2.08 | 3.90 | 2.61 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | 2.90 | 3.60 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | ||
ENG RYM | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG RYM | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.97 | 3.75 | 2.89 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG RYM | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 11-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Horsham |
Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Khách | Hashtag United | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Chủ | Dover Athletic | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Khách | Cray Wanderers | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Chủ | Hastings United | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Khách | Wingate Finchley | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | Bowers Pitsea | 21 ngày |