Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.25 0.98 0.88 0.25 0.98 | 0.8 3 1 0.8 3 1 | 3.6 2.4 2.7 3.6 2.4 2.7 |
Live | 0.88 0.25 0.98 0.88 0.25 0.98 | 0.8 3 1 0.8 3 1 | 3.6 2.4 2.7 3.6 2.4 2.7 |
20 2:0 | 0.97 0.75 0.82 0.92 0.5 0.87 | 0.85 2.75 0.95 -0.98 4.5 0.77 | 1.72 3.75 4.33 1.06 10 19 |
48 3:0 | 0.9 0.25 0.9 0.85 0.25 0.95 | 0.87 3.25 0.92 0.92 4.25 0.87 | 1.03 13 26 1 34 51 |
82 4:0 | - - - - | -0.87 3.5 0.67 -0.48 4.5 0.35 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
VfB Stuttgart4-5-14-5-1Athletic Club
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
VfB Stuttgart Sự kiện chính Athletic Club
4
Phút
0
Nick Woltemade
79'
61'
Gorka Guruzeta
Aingeru Olabarrieta
61'
Alex Berenguer
Javier Martón Ansó
60'
Oihan Sancet
Mikel Jauregizar Alboniga
60'
Beñat Prados
Ander Herrera
60'
Mikel Vesga
Unai Gómez
60'
Yuri Berchiche
Unai Eguiluz Arroyo
60'
Aitor Paredes Casamichana
Peio canales
60'
Andoni Gorosabel
Adama boiro
60'
oier gastesi
Alex Padilla Perez
Chris Führich
Justin Diehl
58'
Fabian Rieder
Silas Wamangituka
58'
Silas Wamangituka
49'
15'
Ander Herrera
14'
Ermedin Demirović
14'
Silas Wamangituka
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 5Sút không trúng4
- 80Tấn công54
- 0Thẻ đỏ0
- 0Penalty0
- 5Góc2
- 0Thẻ vàng2
- 7Sút trúng0
- 38Tấn công nguy hiểm30
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
13 | Bàn thắng | 3 | 32 | Bàn thắng | 14 |
5 | Bàn thua | 4 | 11 | Bàn thua | 11 |
1.67 | Phạt góc | 3.33 | 3.20 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
VfB StuttgartTỷ lệ ghi bàn thắngAthletic Club
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 19
- 17
- 7
- 0
- 7
- 17
- 7
- 0
- 4
- 17
- 11
- 17
- 15
- 17
- 15
- 0
- 15
- 17