Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 3.75 3.1 1.91 3.75 3.1 1.91 |
Live | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 3.75 3.1 1.91 3.75 3.1 1.91 |
20 0:1 | 0.9 0.5 0.9 0.92 0.5 0.87 | 1 2.5 0.8 0.82 3.25 0.97 | 1.9 3.6 3.75 3.6 3.75 1.9 |
HT 0:1 | 0.82 0.5 0.97 0.8 0.5 1 | -0.98 2.75 0.77 0.77 2.5 -0.98 | 3.75 3.25 1.95 3.75 3.25 2 |
53 1:1 | - - - - | 0.82 2.5 0.97 0.82 3.25 0.97 | 3.75 3.25 2 2.2 2.6 4.5 |
54 1:1 | 0.8 0.5 1 0.8 0.25 1 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sparta Rotterdam Sự kiện chính NAC Breda
2
Phút
1
Julian Baas
89'
85'
Lars Mol
Roy Kuijpers
85'
Adam Kaied
Elías Már Ómarsson
Djevencio van der Kust
81'
77'
Martin Koscelník
Manel Royo
Julian Baas
Arno Verschueren
75'
Joshua Kitolano
Pelle Clement
75'
Rayvien·Rosario
ayoub oufkir
75'
Jonathan de Guzmán
metinho
75'
68'
Fredrik Jensen
Dominik Janosek
68'
Matthew Garbett
Leo Greiml
68'
Enes Mahmutovic
Casper Staring
Charles-Andreas Brym
Tobias Lauritsen
60'
Rick Meissen
Mike Eerdhuijzen
60'
Mohamed Nassoh
50'
20'
Casper Staring
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ0
- 86Tấn công48
- 5Sút trúng3
- 0Penalty0
- 7Góc1
- 62Tấn công nguy hiểm31
- 3Sút không trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 2 | 31 | Bàn thắng | 17 |
3 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 14 |
2.00 | Phạt góc | 3.67 | 3.50 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Sparta RotterdamTỷ lệ ghi bàn thắngNAC Breda
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 14
- 8
- 0
- 12
- 14
- 19
- 0
- 8
- 0
- 12
- 14
- 4
- 0
- 8
- 14
- 15
- 0
- 8
- 43