Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.83 0.98 0.5 0.83 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 3.5 1.91 3.4 3.5 1.91 3.4 |
Live | 0.98 0.5 0.83 0.98 0.5 0.83 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 3.5 1.91 3.4 3.5 1.91 3.4 |
12 1:0 | -0.95 1 0.75 0.97 1 0.82 | -0.98 2.5 0.77 0.8 3.25 1 | 1.57 3.6 5.5 1.14 6.5 12 |
HT 1:0 | 0.92 0.5 0.87 0.9 0.5 0.9 | 0.77 2.5 -0.98 0.8 2.5 1 | 1.16 6 11 1.18 6 12 |
62 1:1 | 0.85 -0.5 0.95 -0.95 0.5 0.75 | 0.85 3 0.95 0.77 3 -0.98 | 1.83 2.87 5.5 2 2.37 6 |
84 2:1 | 0.97 1 0.82 -0.6 0.25 0.45 | -0.77 3.25 0.6 -0.54 3.5 0.4 | 1.2 4.5 21 1.05 11 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Artmedia Petrzalka Sự kiện chính Humenne
2
Phút
1
95'
Patrik Šurnovský
94'
matej riznic
Roman Begala
89'
Peter·Nagy
85'
83'
Viktor Matas
80'
Oleksandr voitiuk
lukas lukco
74'
kyrylo voloshyn
Vadim Mashchenko
Pavle Obradovic
Peter Mazan
68'
markus sevce
Lukáš Gašparovič
68'
Roman Begala
66'
63'
Erik Streňo
Lukáš Gašparovič
58'
Peter·Nagy
51'
50'
Vladimír Bajtoš
Samuel balica
patrik danek
Mikulas demjanovic
46'
Peter Mazan
39'
38'
Erik Streňo
Mihailo Cmiljanovic
13'
7'
igor komjaty
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Thẻ vàng3
- 1Penalty1
- 101Tấn công106
- 0Thẻ đỏ0
- 69Tấn công nguy hiểm51
- 52TL kiểm soát bóng48
- 5Sút trúng7
- 2Góc3
- 6Sút không trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 14 | Bàn thắng | 14 |
1 | Bàn thua | 6 | 10 | Bàn thua | 12 |
7.67 | Phạt góc | 5.00 | 4.70 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
FC Artmedia PetrzalkaTỷ lệ ghi bàn thắngHumenne
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 33
- 25
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 25