So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.97
0.95
2
0.85
3.75
3.10
1.97
Live
0.87
-0.5
0.99
0.83
2
1.01
3.70
3.05
1.99
Run
0.01
-0.25
6.66
2.43
1.5
0.25
26.00
8.60
1.03
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
-0.5
0.98
0.83
2
0.98
3.70
3.20
1.90
Run
1.37
0
0.55
8.50
2.5
0.06
41.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.91
0.91
2
0.85
3.90
2.95
1.91
Live
0.96
-0.5
0.88
0.78
2
1.04
3.95
3.10
1.84
Run
1.17
0
0.69
7.14
2.5
0.02
104.00
6.50
1.04
188betSớm
0.86
-0.5
0.98
0.96
2
0.86
3.75
3.10
1.97
Live
0.88
-0.5
1.00
1.07
2.25
0.79
3.65
3.10
1.99
Run
0.02
-0.25
7.14
6.25
2.5
0.02
26.00
8.60
1.03
SbobetSớm
0.83
-0.5
0.99
0.98
2
0.82
3.53
2.82
1.99
Live
0.97
-0.5
0.87
0.79
2
1.03
3.93
3.01
1.87
Run
1.05
0
0.79
3.70
2.5
0.13
460.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Olympic FK Tashkent
ChủHòaKhách
Nasaf Qarshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olympic FK TashkentSo Sánh Sức MạnhNasaf Qarshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-] Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622285833.3%
[UZB Super League-] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312561050.0%

Thành tích đối đầu

Olympic FK Tashkent            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D101-03-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.414.006.20B0.7711.05BX
UZB D128-09-231 - 3
(0 - 2)
7 - 53.353.052.04B0.78-0.51.04BT
UZB D124-04-233 - 0
(1 - 0)
3 - 21.434.055.70B0.8011.02BT
UZB D112-11-222 - 0
(1 - 0)
- 6.104.151.44T1.07-10.80TX
UZB D130-06-222 - 2
(1 - 0)
2 - 81.373.857.70H1.031.250.79TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Olympic FK Tashkent            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentFK Andijon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq
Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentFK Andijon
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D109-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.203.152.89H0.940.250.92TX
UzbC04-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 12.883.102.23B0.79-0.250.97BX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84T1.060.250.76TT
UZB D125-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.023.203.20T1.020.50.80TX
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.29H0.80-0.251.02BX
UZB D117-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.722.842.50B0.9900.83BX
UZB D113-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.073.152.85T0.850.250.85TX
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.00H1.011.250.85TX
UZB D124-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.783.102.40H1.0500.77HX
UZB D118-05-242 - 4
(1 - 0)
2 - 22.312.982.62T0.7300.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiPakhtakor
Spartak MoscowNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
PakhtakorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D110-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 131.813.253.850.810.51.01X
INT CF15-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 31.454.205.200.8211.00T
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 62.512.962.610.8700.95T
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.760.76-0.751.00X
UZB D120-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.853.103.850.850.50.97X
UZB D116-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 123.353.252.020.84-0.51.02X
UZB D102-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.703.404.200.910.750.91T
Uzbekistan Su29-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 43.052.892.240.83-0.250.99T
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 61.793.154.451.050.750.81H
UZB D120-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 33.703.201.940.92-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Olympic FK TashkentSo sánh số liệuNasaf Qarshi
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Olympic FK Tashkent
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Nasaf Qarshi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Olympic FK Tashkent
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng55202512
Chủ3210013
Khách2310249
Nasaf Qarshi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45221118
Chủ1322076
Khách3200142
Chi tiết về HT/FT
Olympic FK Tashkent
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200223131
Chủ100112001
Khách100111130
Nasaf Qarshi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510340001
Chủ310310000
Khách200030001
Thời gian ghi bàn thắng
Olympic FK Tashkent
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2011105106
Chủ0010000003
Khách2001105103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010102004
Chủ0010000002
Khách1000102002
Nasaf Qarshi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3131311510
Chủ2111210410
Khách1020101100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3130100200
Chủ2110100200
Khách1020000000
3 trận sắp tới
Olympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D124-08-2024KháchNeftchi Fargona4 ngày
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-08-2024ChủFK Andijon5 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Olympic FK Tashkent
Chấn thương
Án treo giò
Nasaf Qarshi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Olympic FK Tashkent VS Nasaf Qarshi ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues