So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
-0.5
0.85
0.99
2.25
0.81
3.80
3.20
1.85
Live
1.05
-0.5
0.77
1.05
2.25
0.75
4.15
3.20
1.77
Run
0.06
-0.25
4.16
4.16
1.5
0.04
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.95
2.25
0.85
3.90
3.30
1.80
Live
1.00
-0.5
0.80
1.00
2.25
0.80
4.10
3.30
1.75
Run
1.50
0
0.50
8.00
2.5
0.07
126.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
-0.5
0.89
1.06
2.25
0.76
3.70
3.10
1.89
Run
0.07
-0.25
4.34
5.55
1.5
0.08
11.00
1.27
4.20
188betSớm
0.98
-0.5
0.86
1.00
2.25
0.82
3.80
3.20
1.85
Live
1.11
-0.5
0.74
-
-
-
4.30
3.25
1.73
Run
0.07
-0.25
4.34
4.34
1.5
0.05
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.94
-0.5
0.90
1.01
2.25
0.81
3.75
3.05
1.90
Run
1.53
0
0.49
3.12
1.5
0.18
7.20
1.34
4.16

Bên nào sẽ thắng?

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 3T 4H 1B
    1T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-] ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60333930.0%
[ROM Liga II-] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.00H0.8910.87TX
ROM D207-10-232 - 2
(1 - 1)
1 - 24.003.301.77H0.80-0.751.02BT
ROM D214-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 33.253.102.05T1.03-0.250.79TX
ROM D222-10-222 - 0
(1 - 0)
9 - 81.723.304.25B0.950.750.87BX
ROM D229-08-210 - 0
(0 - 0)
2 - 21.553.605.00H0.780.751.04TX
ROM D230-04-210 - 2
(0 - 2)
10 - 22.043.253.10T0.790.251.03TX
ROM D225-11-201 - 0
(0 - 0)
7 - 32.362.812.94T1.070.250.75TX
ROM D214-09-190 - 0
(0 - 0)
12 - 32.293.402.56H0.7700.99HX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuTunari
CSM SlatinaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Progresul SpartacACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSA Steaua Bucuresti
Gloria BuzauACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D210-08-241 - 4
(0 - 1)
4 - 3B
ROM D203-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3H
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.00H0.8910.87TX
ROM D227-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 22.153.402.78B0.970.250.85BT
ROM D220-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.823.203.85B0.820.51.00BX
ROM D213-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 73.153.202.04T1.03-0.250.79TX
ROM D206-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4T
ROM D230-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 53.453.451.86B0.96-0.50.86BX
ROM D216-03-245 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.206.40B0.941.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Unirea DejConcordia Chiajna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 81.853.303.600.850.50.97X
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.650.830.750.93T
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.00H0.8910.87TX
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 91.903.253.500.900.50.92T
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4
ROM D216-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Concordia Chiajna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Concordia Chiajna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010020
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Concordia Chiajna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000011
Chủ000000001
Khách000000010
Thời gian ghi bàn thắng
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Concordia Chiajna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010100001
Chủ0010100000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0010000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchCS Mioveni7 ngày
ROM D214-09-2024ChủCorvinul Hunedoara21 ngày
ROM D221-09-2024KháchMetaloglobus28 ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủMuscel7 ngày
ROM D214-09-2024KháchArges21 ngày
ROM D221-09-2024ChủAFC Metalul Buzau28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Chấn thương
Án treo giò
Concordia Chiajna
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu VS Concordia Chiajna ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues