So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.85
1.75
0.95
2.19
2.83
3.25
Live
0.97
0.25
0.89
0.91
1.75
0.93
2.28
2.72
3.40
Run
0.03
-0.25
4.76
4.00
1.5
0.05
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.85
1.75
1.00
2.10
3.00
3.40
Live
0.93
0.25
0.93
0.90
1.75
0.95
2.25
3.10
3.50
Run
0.16
-0.25
4.25
7.10
1.5
0.08
1.03
15.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.95
0.83
1.75
0.97
2.09
2.83
3.50
Live
0.89
0.25
0.95
0.95
1.75
0.87
2.23
2.79
3.20
Run
0.75
-0.25
1.09
1.96
1.5
0.35
1.35
3.15
16.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.86
1.75
0.96
2.19
2.83
3.25
Live
1.01
0.25
0.87
1.02
1.75
0.84
2.33
2.66
3.40
Run
0.04
-0.25
5.00
4.16
1.5
0.06
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.90
0.25
0.92
0.88
1.75
0.92
2.13
2.71
3.29
Live
0.96
0.25
0.88
0.90
1.75
0.92
2.22
2.71
3.30
Run
0.35
-0.25
1.96
5.00
1.5
0.06
1.91
2.48
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Nueva Chicago
ChủHòaKhách
Temperley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nueva ChicagoSo Sánh Sức MạnhTemperley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-2] Nueva Chicago
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
321679322055250.0%
16112320935268.8%
16556121120731.3%
6312651050.0%
[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
32101482723441031.3%
166731710251037.5%
16475101319825.0%
623163933.3%

Thành tích đối đầu

Nueva Chicago            
Chủ - Khách
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
TemperleyNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
Nueva ChicagoTemperley
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyNueva Chicago
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D201-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 22.232.883.10H0.960.250.86TX
ARG D225-02-231 - 0
(0 - 0)
4 - 12.063.003.30B0.790.251.03BX
ARG D206-08-222 - 2
(2 - 0)
4 - 41.823.104.05H0.820.51.00TT
ARG D205-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 52.532.822.85H0.8101.05HX
ARG D211-06-211 - 0
(0 - 0)
5 - 22.302.653.20B1.000.250.82BX
ARG D216-02-201 - 1
(0 - 1)
2 - 62.892.922.32H0.77-0.251.05BH
ARG D224-08-191 - 1
(0 - 0)
8 - 42.852.962.32H0.77-0.251.07BH
ARG D203-03-194 - 1
(2 - 0)
3 - 82.172.803.30T0.870.250.99TT
ARG D130-05-150 - 2
(0 - 0)
3 - 52.352.903.05B1.080.250.80BH
ARG B M11-05-142 - 0
(1 - 0)
10 - 32.752.802.50B0.9500.81BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Nueva Chicago            
Chủ - Khách
Deportivo MoronNueva Chicago
Nueva ChicagoFerrol Carril Oeste
Nueva ChicagoGimnasia Mendoza
Gimnasia yTiroNueva Chicago
Nueva ChicagoAtletico Mitre de Santiago del Estero
Aldosivi Mar del PlataNueva Chicago
Nueva ChicagoEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeNueva Chicago
Nueva ChicagoAlmirante Brown
Atletico AtlantaNueva Chicago
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D226-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.212.843.15B0.940.250.88BX
ARG D221-05-243 - 1
(2 - 0)
1 - 52.322.813.00T1.010.250.75TT
ARG D212-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 82.252.863.05T0.990.250.83TT
ARG D205-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 32.082.833.50B0.790.251.03BT
ARG D227-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 12.172.793.30T0.880.250.94TX
ARG D221-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 32.053.203.15H0.790.251.03TX
ARG D212-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 02.023.253.20B1.020.50.80BX
ARG D206-04-242 - 1
(0 - 0)
7 - 01.733.154.45B0.980.750.84BT
ARG D231-03-241 - 0
(0 - 0)
11 - 22.062.793.60T0.770.251.05TX
ARG D225-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.392.783.10H1.060.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Temperley            
Chủ - Khách
TemperleyRiver Plate
Gimnasia yTiroTemperley
TemperleyAtletico Mitre de Santiago del Estero
Aldosivi Mar del PlataTemperley
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeTemperley
TemperleyAlmirante Brown
Atletico AtlantaTemperley
TemperleyDefensores Unidos
Deportivo MadrynTemperley
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG C22-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 59.005.201.220.82-1.751.00X
ARG D217-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 32.122.823.400.830.250.99T
ARG D210-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 12.132.803.400.840.250.98T
ARG D204-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 92.142.923.200.860.250.96H
ARG D228-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.142.883.250.860.250.96X
ARG D220-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.693.204.650.920.750.90X
ARG D213-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 12.092.853.450.810.251.01T
ARG D209-04-240 - 2
(0 - 1)
1 - 102.262.932.970.980.250.78H
ARG D230-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.022.913.551.020.50.80X
ARG D223-03-240 - 1
(0 - 1)
10 - 22.232.873.100.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Nueva ChicagoSo sánh số liệuTemperley
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Nueva Chicago
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Temperley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Nueva Chicago
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem3XemXem0XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Temperley
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nueva Chicago
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8432079
Chủ1332078
Khách7100001
Temperley
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng65401314
Chủ2310109
Khách4230035
Chi tiết về HT/FT
Nueva Chicago
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500236100
Chủ500201100
Khách000035000
Temperley
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300151132
Chủ000121120
Khách300030012
Thời gian ghi bàn thắng
Nueva Chicago
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1212111313
Chủ1212101313
Khách0000010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211010012
Chủ1211000012
Khách0000010000
Temperley
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100204415
Chủ0000004311
Khách0100200104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100203202
Chủ0000003101
Khách0100200101
3 trận sắp tới
Nueva Chicago
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D207-06-2024KháchCA Brown Adrogue6 ngày
ARG D214-06-2024KháchAlmagro13 ngày
ARG D221-06-2024ChủDefensores de Belgrano20 ngày
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D207-06-2024ChủDeportivo Moron6 ngày
ARG D214-06-2024ChủQuilmes13 ngày
ARG D221-06-2024ChủCA Brown Adrogue20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nueva Chicago
Chấn thương
Án treo giò
Temperley
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 50.0%Thắng31.3% [10]
  • [7] 21.9%Hòa43.8% [10]
  • [9] 28.1%Bại25.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [11] 34.4%Thắng12.5% [4]
  • [2] 6.3%Hòa21.9% [7]
  • [3] 9.4%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.72
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nueva Chicago VS Temperley ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues