Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
0.5
0.95
0.9
0.5
0.95
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.3
1.85
4.2
3.3
1.85
4.2
Live
0.9
0.5
0.95
0.9
0.5
0.95
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.3
1.85
4.2
3.3
1.85
4.2
35
1:0
-0.98
0.5
0.82
0.85
0.25
1
-0.95
2
0.8
1
3
0.85
2
3.1
4
1.3
5
10
39
1:1
0.97
0.25
0.87
0.77
0.25
-0.91
0.82
2.75
-0.98
0.85
3.75
1
1.33
4.75
10
2.1
3
4
40
1:0
0.77
0.25
-0.91
1
0.25
0.85
0.85
3.75
1
0.87
2.75
0.97
2.1
3
4
1.33
4.75
10
44
1:1
1
0.25
0.85
0.82
0.25
-0.98
0.87
2.75
0.97
0.97
3.75
0.87
1.33
4.75
10
2.1
3
4
HT
1:1
0.87
0.25
0.97
0.85
0.25
1
0.85
3.5
1
0.87
3.5
0.97
2.25
2.75
4
2.2
2.75
4
55
1:2
0.97
0.25
0.87
0.8
0.25
-0.95
1
3.25
0.85
1
4.25
0.85
2.37
2.5
4.33
6
3.4
1.66
67
1:3
0.9
0.25
0.95
0.82
0.25
-0.98
-0.95
4
0.8
-0.89
5
0.75
7.5
3.4
1.57
26
8.5
1.1
74
2:3
-0.87
0.25
0.72
-0.8
0.25
0.67
0.97
4.75
0.87
0.92
5.75
0.92
41
12
1.05
12
3.75
1.4
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.5
0.95
Live
0.26
0
2.80
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.11
0.925
Live
-0.73
7.5
0.55
Đội hìnhHoạt hình
Atlanta United3-4-2-14-3-3Charlotte FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atlanta United Sự kiện chính Charlotte FC
2
Phút
3
Tristan MuyumbaYellow card
93'
90'
Midfield
SubstitutionBrecht Dejaegere
SubstitutionKerwin Vargas
89'
Yellow cardKristijan Kahlina
87'
Yellow cardJere Uronen
83'
Yellow cardBrandt Bronico
82'
Midfield
SubstitutionDjibril Diani
SubstitutionJúnior Urso
81'
Midfield
SubstitutionTyger Smalls
SubstitutionLiel Abada
Midfield
Edwin Mosquera Substitution
Saba Lobjanidze Substitution
77'
Xande SilvaGoal
76'
Midfield
N. Cobb Substitution
Stian Gregersen Substitution
73'
68'
GoalLiel Abada
Midfield
Xande Silva Substitution
Derrick Williams Substitution
62'
Midfield
Ajani Fortune Substitution
Dax McCarty Substitution
62'
Midfield
Giorgos Giakoumakis Substitution
Jamal Thiare Substitution
62'
56'
GoalLiel Abada
Brooks LennonYellow card
51'
50'
Yellow cardJúnior Urso
42'
VARJere Uronen
40'
Own goalDerrick Williams
Thiago AlmadaYellow card
37'
Thiago AlmadaGoal
35'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4Sút trúng4
  • 4Góc3
  • 14Sút không trúng6
  • 0Penalty0
  • 3Thẻ vàng4
  • 90Tấn công85
  • 0Thẻ đỏ0
  • 57Tấn công nguy hiểm39
  • 60TL kiểm soát bóng40

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng110Bàn thắng9
2Bàn thua012Bàn thua9
4.33Phạt góc6.676.90Phạt góc5.30
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Atlanta UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngCharlotte FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 6
1~10
  • 14
  • 6
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 14
  • 12
41~45
  • 7
  • 6
46~50
  • 0
  • 29
51~60
  • 29
  • 24
61~70
  • 7
  • 6
71~80
  • 0
  • 12
81~90
  • 29

Atlanta United VS Charlotte FC ngày 03-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues