Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
0.25
0.88
0.98
0.25
0.88
1
3
0.85
1
3
0.85
3.5
2.15
2.9
3.5
2.15
2.9
Live
0.98
0.25
0.88
0.98
0.25
0.88
1
3
0.85
1
3
0.85
3.5
2.15
2.9
3.5
2.15
2.9
00
1:0
-
-
1
0.25
0.85
1
3
0.85
1
4
0.85
1.44
4.75
6.5
37
2:0
0.9
0
0.95
1
0
0.85
0.9
3
0.95
0.95
4
0.9
1.5
4.33
6.5
1.12
8.5
17
HT
2:0
0.97
0
0.87
1
0
0.85
0.92
3.75
0.92
0.9
3.75
0.95
1.1
9
21
1.11
9
21
65
2:1
1
0
0.85
0.87
0
0.97
0.85
3
1
0.82
4
-0.98
1.05
12
41
1.33
4.33
12
82
2:2
-0.77
-0.75
0.65
0.95
0
0.9
-0.89
4.25
0.75
-0.74
4.5
0.62
3.1
1.72
6
5
1.53
4.75
85
3:2
0.92
0
0.92
-0.83
0
0.7
-0.65
4.5
0.52
-0.61
5.5
0.5
5.5
1.44
5.5
1.18
5
41
87
2:2
-0.83
0
0.7
0.92
0
0.92
-0.61
5.5
0.5
-0.5
4.5
0.4
1.18
5
41
6
1.36
6
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
0.25
0.88
Live
0.82
0
1.02
Tài xỉu
Sớm
0.8
-0.11
1
Live
-0.54
12.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Atlanta United4-3-34-2-3-1New York City FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atlanta United Sự kiện chính New York City FC
2
Phút
2
96'
Midfield
SubstitutionP. Elias
SubstitutionJulian·Fernandez
Luke BrennanYellow card
95'
Brooks LennonYellow card
86'
82'
PenaltyTalles Magno
77'
Yellow cardJustin Haak
Midfield
Luke Brennan Substitution
Saba Lobjanidze Substitution
75'
Midfield
Ajani Fortune Substitution
Tristan Muyumba Substitution
75'
73'
Midfield
SubstitutionJovan Mijatovic
SubstitutionMonsef Bakrar
Midfield
Jamal Thiare Substitution
Daniel Rios Substitution
68'
65'
GoalMonsef Bakrar
63'
Midfield
SubstitutionTalles Magno
SubstitutionChristian McFarlane
Tristan MuyumbaYellow card
61'
45'
Midfield
SubstitutionMaxi Moralez
SubstitutionA. Ojeda
Saba LobjanidzeGoal
38'
Derrick WilliamsVAR
13'
Daniel RiosGoal
1'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Thẻ vàng1
  • 61Tấn công nguy hiểm101
  • 85Tấn công140
  • 4Sút trúng2
  • 38TL kiểm soát bóng62
  • 0Thẻ đỏ0
  • 0Penalty1
  • 7Góc5
  • 3Sút không trúng3

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng715Bàn thắng19
9Bàn thua418Bàn thua13
7.33Phạt góc3.335.30Phạt góc4.20
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Atlanta UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngNew York City FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 3
1~10
  • 15
  • 3
11~20
  • 6
  • 3
21~30
  • 6
  • 6
31~40
  • 3
  • 13
41~45
  • 21
  • 3
46~50
  • 3
  • 23
51~60
  • 6
  • 13
61~70
  • 6
  • 19
71~80
  • 6
  • 13
81~90
  • 27

Atlanta United VS New York City FC ngày 18-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues