Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0 0.8 -0.95 0 0.8 | 0.9 2 0.95 0.9 2 0.95 | 3.2 2.88 2.55 3.2 2.88 2.55 |
Live | -0.95 0 0.8 -0.95 0 0.8 | 0.9 2 0.95 0.9 2 0.95 | 3.2 2.88 2.55 3.2 2.88 2.55 |
HT 0:0 | - - - - | 0.87 0.75 0.97 0.9 0.75 0.95 | 3.6 1.95 3.6 3.6 1.95 3.75 |
62 0:1 | 0.67 0 -0.8 0.7 0 -0.83 | -0.91 1.5 0.77 -0.98 1.5 0.82 | 29 4.33 1.25 26 4.33 1.25 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Independiente Rivadavia5-4-15-3-2Club Atlético Unión
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Independiente Rivadavia Sự kiện chính Club Atlético Unión
0
Phút
1
92'
J. Ludueña
M. Del Blanco
91'
Enzo Roldan
85'
Adrián Balboa
84'
Enzo Roldan
S. Rivero
79'
Lucas Gamba
Nicolas Orsini
Fabrizio Sartori Prieto
Lautaro Ríos
78'
73'
Bruno Pittón
Joel Soñora
Mauro Maidana
72'
Victorio Ramis
68'
Victorio Ramis
67'
67'
Nicolas Orsini
Lautaro Ríos
67'
63'
Adrián Balboa
54'
Andres Nicolas·Paz\t
45'
M. Del Blanco
Joaquin·Mosqueira
M. Reali
43'
Tiago Tomas·Palacios
39'
Antonio·Napolitano
M. Ruiz
32'
28'
Franco Pardo
27'
Bruno Pittón
17'
Joaquin·Mosqueira
F. Romero
4'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty1
- 4Góc3
- 5Sút trúng1
- 50TL kiểm soát bóng50
- 51Tấn công nguy hiểm29
- 87Tấn công98
- 1Thẻ đỏ2
- 3Thẻ vàng6
- 7Sút không trúng8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 13 | Bàn thắng | 13 |
0 | Bàn thua | 1 | 8 | Bàn thua | 11 |
2.33 | Phạt góc | 5.33 | 2.70 | Phạt góc | 4.80 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Independiente RivadaviaTỷ lệ ghi bàn thắngClub Atlético Unión
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 67
- 50