So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Ross County
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ross CountySo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-] Ross County
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213810733.3%
[SCO Premiership-] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Ross County            
Chủ - Khách
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR06-02-245 - 0
(3 - 0)
3 - 62.013.203.20B1.010.50.87BT
SCO PR05-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 32.423.252.79T0.8001.08TT
SCO PR28-10-233 - 3
(0 - 0)
6 - 41.943.453.60H0.940.50.94TT
SCO PR20-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 42.093.453.20B0.840.251.04BX
SCO PR04-03-230 - 2
(0 - 0)
9 - 42.663.302.49B1.0000.88BX
SCO PR14-01-231 - 1
(0 - 0)
7 - 31.833.603.90H0.830.51.05TX
SCO PR04-10-220 - 5
(0 - 1)
4 - 32.653.152.61B0.9500.93BT
SCO PR07-05-220 - 1
(0 - 0)
13 - 52.363.202.92B1.080.250.80BX
SCO PR02-03-220 - 1
(0 - 1)
6 - 11.943.503.60T0.940.50.94TX
SCO PR18-01-223 - 1
(1 - 0)
5 - 62.453.202.80T0.8101.07TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ross County            
Chủ - Khách
LivingstonRoss County
Ross CountyGlasgow Rangers
KilmarnockRoss County
AberdeenRoss County
Ross CountyHeart of Midlothian
Ross CountyHibernian
HibernianRoss County
Ross CountySaint Mirren
Ross CountyLivingston
DundeeRoss County
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR27-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 52.453.302.71B0.8401.04BX
SCO PR14-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 1710.506.101.22T1.01-1.750.87BT
SCO PR06-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.474.306.00B0.8311.05HX
SCO PR30-03-242 - 1
(1 - 1)
2 - 81.783.754.00B1.010.750.87BT
SCO PR16-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 153.753.601.87T1.01-0.50.87TT
SCO PR13-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 63.153.652.04H0.84-0.51.04BT
SCO PR02-03-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.564.204.95B1.0110.87BX
SCO PR27-02-241 - 1
(1 - 0)
3 - 42.773.352.38H1.0800.80HX
SCO PR24-02-243 - 2
(2 - 0)
6 - 42.293.302.93T0.990.250.89TT
SCO PR17-02-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.783.654.10B1.010.750.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Motherwell            
Chủ - Khách
AberdeenMotherwell
MotherwellHibernian
DundeeMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellAberdeen
Glasgow RangersMotherwell
LivingstonMotherwell
MotherwellCeltic FC
Heart of MidlothianMotherwell
AberdeenMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR27-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 72.083.503.200.840.251.04X
SCO PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.673.552.350.80-0.251.08X
SCO PR06-04-242 - 3
(1 - 0)
3 - 112.413.602.580.8701.01T
SCO PR30-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.363.302.831.080.250.80X
SCO PR16-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.263.552.811.020.250.86X
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 21.177.0012.000.8721.01X
SCO PR28-02-241 - 3
(1 - 0)
1 - 42.663.302.501.0000.88T
SCO PR25-02-241 - 3
(1 - 0)
4 - 47.305.101.330.90-1.50.98T
SCO PR17-02-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.773.604.251.000.750.88X
SCO PR14-02-243 - 3
(2 - 3)
7 - 31.903.553.650.900.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Ross CountySo sánh số liệuMotherwell
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ross County
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem4XemXem15XemXem44.1%XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ross County
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem13XemXem10XemXem11XemXem38.2%XemXem11XemXem32.4%XemXem16XemXem47.1%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem6XemXem14XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ross County
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1767401121
Chủ73330810
Khách103410311
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10116611729
Chủ37331918
Khách74330811
Chi tiết về HT/FT
Ross County
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng4202671111
Chủ420122104
Khách000145017
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng421186336
Chủ201142124
Khách220044212
Thời gian ghi bàn thắng
Ross County
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1251236327
Chủ1221233103
Khách0030003224
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1141214111
Chủ1111211001
Khách0030003110
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng42542114815
Chủ22131012411
Khách2041110244
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4122211254
Chủ2101101143
Khách2021110111
3 trận sắp tới
Ross County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR15-05-2024KháchSaint Johnstone4 ngày
SCO PR19-05-2024ChủAberdeen8 ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR15-05-2024KháchHibernian4 ngày
SCO PR19-05-2024ChủSaint Johnstone8 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ross County
Chấn thương
Án treo giò
Motherwell
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ross County VS Motherwell ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues