Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.91
-3.5
0.7
-0.91
-3.5
0.7
1
4.5
0.8
1
4.5
0.8
17
29
1.03
17
29
1.03
Live
-0.91
-3.5
0.7
-0.91
-3.5
0.7
1
4.5
0.8
1
4.5
0.8
17
29
1.03
17
29
1.03
01
0:1
0.87
-4
0.92
0.9
-4
0.9
0.95
4.75
0.85
0.95
5.75
0.85
81
34
1
05
0:2
-
-
-
-
0.87
5.25
0.92
0.9
6.25
0.9
06
0:2
0.95
-3.5
0.85
0.87
-3.5
0.92
-
-
-
-
41
26
1
67
51
1
09
1:2
0.85
-3.5
0.95
0.97
-3.25
0.82
0.82
7
0.97
0.8
7
1
41
26
1
41
26
1.01
31
1:3
0.75
-2.5
-0.95
0.97
-2.25
0.82
0.8
5.75
1
0.82
6.75
0.97
41
21
1.01
81
51
1
HT
1:3
0.9
-1.75
0.9
0.92
-1.75
0.87
0.87
6.25
0.92
0.9
6.25
0.9
81
51
1
81
41
1
55
1:4
-
-
-
-
0.85
5.75
0.95
0.9
6.75
0.9
56
1:4
-0.98
-1.25
0.77
-0.95
-1.25
0.75
-
-
-
-
57
1:5
0.97
-1.25
0.82
0.92
-1.25
0.87
0.95
6.75
0.85
0.97
7.75
0.82
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.10
3.5
0.70
Live
0.62
0.25
1.25
Tài xỉu
Sớm
1
-0.11
0.8
Live
-0.54
7.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Andorra (w)4-3-33-5-2Montenegro (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Andorra (w) Sự kiện chính Montenegro (w)
1
Phút
5
88'
Midfield
Substitutionkatarina cadenovic
SubstitutionJasna Djokovic
Midfield
claudia vendrell Substitution
maria ruzafa Substitution
84'
Midfield
uma benza vertiz de Substitution
Erika goncalves Substitution
84'
81'
Midfield
Substitutionjelena petrovic
SubstitutionAndrea janjusevic
81'
Midfield
Substitutionivana boricic
Substitutiondarija djukic
Midfield
Maria Moles Substitution
Laia Sin Substitution
73'
Erika goncalvesYellow card
69'
61'
Midfield
Substitutionaleksandra popovic
Substitutionnadja stanovic
Midfield
sonia barco del Substitution
Miriam tizon Substitution
58'
Midfield
gemma camin lluch Substitution
Ariana correia Substitution
58'
58'
GoalSladjana Bulatović
56'
GoalJasna Djokovic
46'
Midfield
Substitutionmasa tomasevic
Substitutiontatjana djurkovic
Ariana correiaYellow card
46'
34'
Yellow cardhelena bozic
32'
GoalMedina Desic
Erika goncalvesGoal
10'
6'
GoalArmisa Kuc
1'
GoalArmisa Kuc
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 43TL kiểm soát bóng57
  • 3Góc4
  • 41Tấn công nguy hiểm56
  • 69Tấn công96
  • 3Sút không trúng9
  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Sút trúng5
  • 0Penalty0
  • 2Thẻ vàng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng129Bàn thắng26
9Bàn thua327Bàn thua9
2.33Phạt góc6.001.60Phạt góc6.80
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Andorra (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngMontenegro (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 9
  • 0
21~30
  • 9
  • 0
31~40
  • 9
  • 100
41~45
  • 9
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 18
  • 0
61~70
  • 9
  • 0
71~80
  • 9
  • 0
81~90
  • 27

Andorra (w) VS Montenegro (w) ngày 05-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues