[CHN TWN Mulan League-] Kaohsiung Attackers(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% |
[CHN TWN Mulan League-] Taipei Brao Women |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 33.3% |
Kaohsiung Attackers(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Chinese TML | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.58 | 3.45 | 5.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | X |
Chinese TML | 18-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | T | ||||||||
Chinese TML | 29-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
Chinese TML | 05-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.98 | 3.50 | 2.01 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
Chinese TML | 11-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.32 | 3.45 | 2.32 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
Chinese TML | 23-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
Chinese TML | 25-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 5.60 | 4.30 | 1.35 | T | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Kaohsiung Attackers(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Chinese TML | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Chinese TML | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
Chinese TML | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 1 | 4.90 | 4.20 | 1.41 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | T |
Chinese TML | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
Chinese TML | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Chinese TML | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
Chinese TML | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Chinese TML | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Taipei Brao Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.00 | 3.45 | 3.05 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | X | ||
Chinese TML | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
Chinese TML | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Chinese TML | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
Chinese TML | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Chinese TML | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Chinese TML | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Chinese TML | 18-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 1.34 | 4.20 | 6.00 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
Chinese TML | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
Chinese TML | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Kaohsiung Attackers(w) |
Kaohsiung Attackers(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 28-09-2024 | Khách | Hualien (W) | 7 ngày |
Chinese TML | 02-11-2024 | Khách | Taichung Blue Whale (W) | 42 ngày |
Chinese TML | 09-11-2024 | Chủ | Inter Taoyuan FC (W) | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 28-09-2024 | Khách | Inter Taoyuan FC (W) | 7 ngày |
Chinese TML | 05-10-2024 | Khách | Hualien (W) | 14 ngày |
Chinese TML | 02-11-2024 | Chủ | Hang Yuan FC (W) | 42 ngày |