[BRA Youth League-16] Sao Paulo (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 5 | 9 | 42 | 49 | 20 | 16 | 26.3% |
10 | 3 | 4 | 3 | 22 | 24 | 13 | 13 | 30.0% |
9 | 2 | 1 | 6 | 20 | 25 | 7 | 16 | 22.2% |
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 8 | 16 | 83.3% |
[BRA Youth League-20] Atletico GO (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 39 | 13 | 20 | 15.8% |
9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 | 18 | 22.2% |
10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 26 | 4 | 20 | 10.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | 3 | 16.7% |
Sao Paulo (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Sao Paulo (Youth)Atletico GO (Youth) |
Atletico GO (Youth)Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 23-03-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 4 | 1.37 | 4.25 | 5.30 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
Bra YL | 10-07-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 5.20 | 3.95 | 1.42 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | H | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 03-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 30-06-24 | 8 - 2 (4 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 27-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 2 - 9 (1 - 3) | 1 - 6 | T | ||||||||
BRA CPY | 01-06-24 | 8 - 1 (4 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 28-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico GO (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
Bra YL | 29-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Bra YL | 14-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 4 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 3 | |||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Paulo (Youth) |
Sao Paulo (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Chủ | America MG (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Cuiaba (MT) (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Chủ | Santos (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Chủ | Fluminense RJ (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Khách | Goias (Youth) | 21 ngày |