So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0.5
0.95
0.80
2.25
1.00
1.87
3.55
3.80
Live
1.06
0.75
0.83
1.01
2.25
0.87
1.78
3.50
4.85
Run
0.31
0
2.32
2.38
3.5
0.30
31.00
4.30
1.17
BET365Sớm
1.08
0.75
0.82
0.90
2.25
1.00
1.75
3.40
4.50
Live
1.04
0.75
0.86
1.01
2.25
0.89
1.75
3.50
4.75
Run
0.35
0
2.30
2.70
3.5
0.28
81.00
5.50
1.14
Mansion88Sớm
1.02
0.75
0.82
0.84
2.25
0.98
1.79
3.35
3.80
Live
1.08
0.75
0.84
1.06
2.25
0.84
1.90
3.45
4.30
Run
0.38
0
2.17
2.56
3.5
0.30
49.00
4.75
1.18
188betSớm
0.85
0.5
0.99
0.81
2.25
1.01
1.80
3.60
4.05
Live
0.87
0.5
1.05
0.99
2.25
0.91
1.86
3.45
4.50
Run
0.33
0
2.32
2.43
3.5
0.31
31.00
4.30
1.17
SbobetSớm
1.04
0.75
0.80
0.90
2.25
0.92
1.76
3.35
4.26
Live
0.91
0.5
1.01
1.08
2.25
0.82
1.90
3.30
4.31
Run
1.40
0.25
0.63
1.38
3.5
0.62
17.50
3.55
1.35

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine
ChủHòaKhách
Albania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UkraineSo Sánh Sức MạnhAlbania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622277833.3%
[UEFA Nations League-] Albania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622296833.3%

Thành tích đối đầu

Ukraine            
Chủ - Khách
AlbaniaUkraine
AlbaniaUkraine
UkraineAlbania
AlbaniaUkraine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-181 - 4
(0 - 3)
2 - 73.703.201.93T0.92-0.50.96TT
INT FRL03-06-161 - 3
(1 - 1)
7 - 33.953.201.87T0.98-0.50.90TT
Qualifier08-10-052 - 2
(1 - 0)
- 1.254.808.95H1.021.50.88TT
Qualifier09-02-050 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ukraine            
Chủ - Khách
UkraineBelgium
SlovakiaUkraine
RomaniaUkraine
MoldovaUkraine
PolandUkraine
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup26-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 74.153.951.80H0.82-0.751.00BX
EURO Cup21-06-241 - 2
(1 - 0)
4 - 44.003.401.98T0.86-0.50.96TT
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.40B0.78-0.251.04BT
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.46T0.96-10.86TT
INT FRL07-06-243 - 1
(3 - 1)
6 - 92.423.152.57B0.8500.97BT
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.90H0.851.250.97TX
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.00T0.880.751.00TT
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.02T0.83-0.50.99TT
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.97H0.85-0.50.97BX
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.31T0.77-1.51.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Albania            
Chủ - Khách
AlbaniaCentral Scotland Region
AlbaniaSpain
CroatiaAlbania
ItalyAlbania
AlbaniaAzerbaijan
AlbaniaLiechtenstein
SwedenAlbania
AlbaniaChile
AlbaniaFaroe Islands
MoldovaAlbania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA RC20-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6
EURO Cup24-06-240 - 1
(0 - 1)
2 - 611.505.801.270.81-1.751.01X
EURO Cup19-06-242 - 2
(0 - 1)
3 - 11.603.955.801.0410.78T
EURO Cup15-06-242 - 1
(2 - 1)
5 - 31.384.609.100.891.250.93T
INT FRL07-06-243 - 1
(1 - 0)
4 - 31.753.254.150.990.750.83T
INT FRL03-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 01.039.9021.000.902.750.92X
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.633.904.750.810.751.01X
INT FRL22-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 43.403.202.110.98-0.250.84T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 31.225.9011.000.901.750.92X
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.851.03-0.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

UkraineSo sánh số liệuAlbania
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Albania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Albania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ukraine
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Albania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Ukraine
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Albania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Ukraine
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Albania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchCzech Republic3 ngày
UEFA NL11-10-2024ChủGeorgia34 ngày
UEFA NL14-10-2024ChủCzech Republic37 ngày
Albania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024ChủGeorgia3 ngày
UEFA NL11-10-2024KháchCzech Republic34 ngày
UEFA NL14-10-2024KháchGeorgia37 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ukraine
Chấn thương
Án treo giò
Albania
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ukraine
Đội hình ()
Dự bị
Albania
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 100.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ukraine VS Albania ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues