Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN 3rd Division GpA-] Holstebro BK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 66.7% |
[DEN 3rd Division GpA-] Vegar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 11 | 7 | 16.7% |
Holstebro BK |
Chủ - Khách |
---|
VegarHolstebro BK |
Holstebro BKVegar |
VegarHolstebro BK |
VegarHolstebro BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D3 | 06-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 13 | T | ||||||||
DEN D3 | 04-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
DEN D4 | 16-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | H | ||||||||
DEN D4 | 26-08-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Holstebro BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D3 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
DEN D3 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | T | ||||||||
DEN D3 | 14-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
DEN D3 | 06-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 13 | T | ||||||||
DEN D3 | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
DEN D3 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.72 | 3.55 | 2.00 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
DEN D3 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.82 | 3.40 | 3.25 | H | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
DEN D3 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
DEN D3 | 09-03-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 6 - 2 | 2.03 | 3.45 | 2.73 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 24-02-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Vegar |
Chủ - Khách |
---|
VegarIF Lyseng |
SfB OureVegar |
VegarYoung Boys FD |
VegarHolstebro BK |
IF LysengVegar |
VegarVanlose |
Ishoj IFVegar |
VegarNaesby |
VSK ArhusVegar |
Hobro IK 2Vegar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D3 | 27-04-24 | 5 - 5 (1 - 3) | 2 - 5 | 2.24 | 3.30 | 2.50 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
DEN D3 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
DEN D3 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
DEN D3 | 06-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 13 | T | ||||||||
DEN D3 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | 2.48 | 3.50 | 2.17 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | X | ||
DEN D3 | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | 1.97 | 3.35 | 2.90 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
DEN D3 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.53 | 3.90 | 4.10 | 0.96 | 1 | 0.74 | X | ||
DEN D3 | 16-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.15 | 3.40 | 2.56 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
DEN D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Holstebro BK |
Holstebro BK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D3 | 11-05-2024 | Khách | SfB Oure | 6 ngày |
DEN D3 | 18-05-2024 | Khách | Vanlose | 13 ngày |
DEN D3 | 24-05-2024 | Chủ | Young Boys FD | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D3 | 11-05-2024 | Chủ | Vanlose | 6 ngày |
DEN D3 | 18-05-2024 | Khách | IF Lyseng | 13 ngày |
DEN D3 | 25-05-2024 | Chủ | SfB Oure | 20 ngày |