Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Irkutsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | 15 | 83.3% |
[RUS FNL2-] Torpedo Vladimir |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
Irkutsk |
Chủ - Khách |
---|
Torpedo VladimirIrkutsk |
IrkutskTorpedo Vladimir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 13-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Irkutsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.94 | 3.50 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | H |
RUS D2 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 07-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 01-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | H | ||||||||
RUS D2 | 25-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Torpedo Vladimir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | |||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
RUS Cup | 01-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 07-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 01-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 25-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Irkutsk |
Irkutsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 4 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 15-09-2024 | Chủ | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | 7 ngày |
RUS D2 | 22-09-2024 | Chủ | Znamya Truda | 14 ngày |
RUS D2 | 29-09-2024 | Khách | Baltika-BFU Kaliningrad | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 15-09-2024 | Chủ | Saturn Moscow | 7 ngày |
RUS D2 | 22-09-2024 | Khách | Dinamo Moscow B | 14 ngày |
RUS D2 | 29-09-2024 | Chủ | Dynamo Vologda | 21 ngày |