So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Ismaily SC
ChủHòaKhách
El Dakhlia SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ismaily SCSo Sánh Sức MạnhEl Dakhlia SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-] Ismaily SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613278616.7%
[EGY Premier League-] El Dakhlia SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60331530.0%

Thành tích đối đầu

Ismaily SC            
Chủ - Khách
El DaklyehIsmaily
El DaklyehIsmaily
El DaklyehIsmaily
IsmailyEl Daklyeh
IsmailyEl Daklyeh
El DaklyehIsmaily
El DaklyehIsmaily
IsmailyEl Daklyeh
IsmailyEl Daklyeh
El DaklyehIsmaily
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY LC08-01-241 - 0
(1 - 0)
1 - 83.603.151.91B0.91-0.50.91BX
EGY D130-10-230 - 0
(0 - 0)
2 - 92.873.252.36H0.80-0.251.08BX
EGY D110-07-230 - 1
(0 - 1)
5 - 12.702.902.71T0.9300.95TX
EGY D127-01-233 - 1
(2 - 0)
7 - 42.043.103.50T1.040.50.78TT
EGY D117-05-192 - 0
(1 - 0)
4 - 21.643.754.50T0.900.750.98TX
EGY D105-01-190 - 0
(0 - 0)
3 - 62.103.003.20H0.900.250.98TX
EGY D109-02-180 - 0
(0 - 0)
4 - 53.103.052.11H0.97-0.250.85BX
EGY D120-10-172 - 1
(2 - 1)
8 - 51.563.555.00T1.0210.80TT
EGY D115-06-173 - 0
(0 - 0)
3 - 41.863.303.90T1.120.750.75TT
EGY D110-12-162 - 2
(0 - 1)
5 - 62.732.912.43H1.0200.80HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl Ahly SC
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyZED FC
IsmailyFuture FC
IsmailySmouha SC
El Mokawloon El ArabIsmaily
IsmailyBaladiyet El Mahallah
El GounahIsmaily
IsmailyZamalek
IsmailyCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D101-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 35.003.851.60B1.06-0.750.82BT
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.323.152.70H0.7701.05HX
EGY D118-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 32.443.052.93B0.7701.12BT
EGY D114-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 12.713.102.57H0.9900.89HH
EGY D103-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.653.152.58T0.9400.88TT
EGY D109-03-241 - 1
(0 - 0)
0 - 52.793.152.47H1.0600.82HH
EGY D102-03-240 - 1
(0 - 0)
6 - 21.524.005.80B0.9610.92HX
EGY D126-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 122.673.352.47H0.9800.84HX
EGY D119-02-240 - 0
(0 - 0)
7 - 83.453.452.00H0.88-0.51.00BX
EGY D115-02-242 - 1
(2 - 0)
3 - 62.843.202.40T1.1100.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

El Dakhlia SC            
Chủ - Khách
Al MasryEl Daklyeh
El DaklyehFuture FC
EnppiEl Daklyeh
NBE SCEl Daklyeh
El DaklyehPyramids FC
Talaea EI-GaishEl Daklyeh
ZamalekEl Daklyeh
El DaklyehPharco
Ceramica Cleopatra FCEl Daklyeh
EnppiEl Daklyeh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D128-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.543.905.801.0110.87X
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 103.752.951.940.88-0.50.94H
EGY D117-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.762.906.001.040.750.78X
EGY D104-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 11.533.655.201.0510.77X
EGY D110-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 56.403.951.401.08-10.80X
EGY D105-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.843.204.500.840.50.98X
EGY D129-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.494.006.200.8810.94X
EGY D120-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 82.932.912.531.0800.80H
EGY LC24-01-241 - 1
(1 - 1)
8 - 11.423.906.300.8011.02X
EGY LC17-01-242 - 1
(1 - 0)
5 - 61.803.104.150.800.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Ismaily SCSo sánh số liệuEl Dakhlia SC
  • 9Tổng số ghi bàn4
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.4
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng0.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ismaily SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
613216.7%Xem350.0%116.7%Xem
El Dakhlia SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
632150.0%Xem00.0%583.3%Xem
Ismaily SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem5XemXem7XemXem7XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
60240.0%Xem466.7%116.7%Xem
El Dakhlia SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ismaily SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng78410811
Chủ3341068
Khách4500023
El Dakhlia SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13600033
Chủ5400022
Khách8200011
Chi tiết về HT/FT
Ismaily SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301063115
Chủ300013112
Khách001050003
El Dakhlia SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111062017
Chủ110030013
Khách001032004
Thời gian ghi bàn thắng
Ismaily SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1313021134
Chủ1212001133
Khách0101020001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1302020023
Chủ1201000022
Khách0101020001
El Dakhlia SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0002100111
Chủ0002000110
Khách0000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0002100111
Chủ0002000110
Khách0000100001
3 trận sắp tới
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D114-05-2024KháchTalaea EI-Gaish5 ngày
EGY D119-05-2024ChủPyramids FC10 ngày
EGY D126-05-2024KháchNBE SC17 ngày
El Dakhlia SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D115-05-2024ChủEl Gounah6 ngày
EGY D121-05-2024KháchBaladiyet El Mahallah12 ngày
EGY D125-05-2024ChủEl Mokawloon El Arab16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ismaily SC
Chấn thương
Án treo giò
El Dakhlia SC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ismaily SC VS El Dakhlia SC ngày 09-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues