So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.80
-1
1.00
0.85
2.5
0.95
5.00
3.70
1.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
0.96
1.01
2.75
0.75
4.00
3.50
1.71
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.75
0.96
1.01
2.75
0.75
3.89
3.34
1.68
Live
0.85
-0.75
0.89
0.99
2.75
0.75
3.96
3.32
1.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Slovakia (w)
ChủHòaKhách
Scotland (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovakia (w)So Sánh Sức MạnhScotland (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 4B
    4T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Slovakia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303127950.0%
[UEFA Women's Championship-] Scotland (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201321466.7%

Thành tích đối đầu

Slovakia (w)            
Chủ - Khách
Scotland (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Scotland (W)
Scotland (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Scotland (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.245.108.30B0.801.50.96TX
INT FRL19-02-220 - 2
(0 - 2)
6 - 5B
UEFACW28-09-086 - 0
(3 - 0)
- B
UEFACW27-10-070 - 3
(0 - 0)
- B

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Slovakia (w)            
Chủ - Khách
Slovakia (W)Serbia (W)
Serbia (W)Slovakia (W)
Scotland (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Israel (W)
Slovakia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Finland (W)
Croatia (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 4
(0 - 1)
6 - 23.553.551.80B0.90-0.50.80BT
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 31.294.757.30B0.941.50.82TT
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.245.108.30B0.801.50.96TX
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 51.156.1011.50T0.9420.82TX
UEFA WNL27-02-246 - 0
(3 - 0)
6 - 31.0211.5018.50T0.823.250.94TT
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 0)
- 8.105.201.20T0.83-1.750.87TH
UEFA WNL05-12-232 - 2
(1 - 1)
5 - 45.904.301.39H0.84-1.250.98BT
UEFA WNL01-12-232 - 0
(0 - 0)
0 - 93.603.501.80B1.02-0.50.80BX
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.474.105.00T0.8410.92TX
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.453.202.51H0.8600.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Scotland (w)            
Chủ - Khách
Israel (W)Scotland (W)
Scotland (W)Israel (W)
Scotland (W)Slovakia (W)
Serbia (W)Scotland (W)
Scotland (W)Finland (W)
Philippines (W)Scotland (W)
Scotland (W)England (W)
Belgium (W)Scotland (W)
Scotland (W)Netherland (W)
Netherland (W)Scotland (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 5
(0 - 2)
0 - 1021.0011.001.020.85-30.85T
UEFACW31-05-244 - 1
(3 - 0)
11 - 31.0211.5020.000.7830.98T
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.245.108.30B0.801.50.96TX
UEFACW05-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 93.103.352.010.99-0.250.77X
INT FRL27-02-241 - 1
(0 - 1)
13 - 12.273.402.610.7501.01X
INT FRL24-02-240 - 2
(0 - 2)
1 - 614.007.301.090.93-2.250.89X
UEFA WNL05-12-230 - 6
(0 - 4)
1 - 416.008.001.070.84-2.50.98T
UEFA WNL01-12-231 - 1
(1 - 1)
3 - 62.163.452.710.980.250.84X
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 0)
7 - 25.504.251.420.78-1.250.98X
UEFA WNL27-10-234 - 0
(2 - 0)
6 - 71.374.506.000.861.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Slovakia (w)So sánh số liệuScotland (w)
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovakia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Scotland (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Scotland (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slovakia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110030
Chủ1010020
Khách1100010
Scotland (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100255
Chủ0100132
Khách1000123
Chi tiết về HT/FT
Slovakia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100002001
Chủ100000001
Khách000002000
Scotland (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200110000
Chủ100100000
Khách100010000
Thời gian ghi bàn thắng
Slovakia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002000000
Chủ0002000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000000
Chủ0001000000
Khách1000000000
Scotland (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212000221
Chủ0111000200
Khách0101000021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200000100
Chủ0100000100
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Slovakia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024KháchIsrael (W)4 ngày
Scotland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024ChủSerbia (W)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slovakia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Scotland (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Slovakia (w) VS Scotland (w) ngày 13-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues