Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0 0.83 -0.97 0 0.83 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.4 2.63 2.38 3.4 2.63 2.38 |
Live | -0.97 0 0.83 -0.97 0 0.83 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.4 2.63 2.38 3.4 2.63 2.38 |
14 1:0 | -0.98 0 0.82 0.82 -0.25 -0.98 | -0.98 2.25 0.82 -0.98 3.25 0.82 | 2.75 3.25 2.5 1.61 4 5 |
HT 1:0 | 0.75 -0.25 -0.89 0.77 -0.25 -0.91 | 0.9 2.25 0.95 0.92 2.25 0.92 | 1.5 3.75 7.5 1.53 3.6 7.5 |
89 2:0 | -0.83 0 0.7 -0.8 0 0.67 | -0.33 1.5 0.24 -0.26 2.5 0.17 | 1.08 7.5 101 1 51 451 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Drogheda United5-4-14-5-1Waterford United
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Drogheda United Sự kiện chính Waterford United
2
Phút
0
Warren Davis
Shane Farrell
97'
95'
Sam Glenfield
Luke Heeney
91'
Adam Foley
89'
81'
Sam Bellis
Christie Pattison
Adam Foley
Frantz Pierrot
73'
Frantz Pierrot
71'
71'
Shane flynn
Connor Parsons
Darragh Markey
Ryan Brennan
70'
68'
Darragh Leahy
65'
Barry Baggley
Niall O'Keeffe
65'
Sam Glenfield
Ben Mccormack
61'
Dean Mcmenamy
Ryan Brennan
58'
25'
Darragh Power
18'
Niall O'Keeffe
Frantz Pierrot
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút trúng2
- 40Tấn công nguy hiểm50
- 1Góc6
- 0Penalty0
- 66Tấn công121
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút không trúng7
- 28TL kiểm soát bóng72
- 3Thẻ vàng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 10 | Bàn thắng | 15 |
10 | Bàn thua | 1 | 25 | Bàn thua | 11 |
3.67 | Phạt góc | 4.33 | 3.20 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Drogheda UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngWaterford United
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 15
- 4
- 15
- 21
- 6
- 4
- 3
- 4
- 9
- 8
- 3
- 13
- 18
- 13
- 18
- 4
- 9
- 21
- 3