So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.87
0.88
3.5
0.92
1.95
3.90
2.85
Live
0.91
0.5
0.97
0.91
3.5
0.95
-
-
-
Run
0.85
0
1.03
2.77
5.5
0.22
1.05
8.60
31.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.88
3.5
0.98
1.90
3.80
3.25
Live
0.93
0.5
0.93
0.93
3.5
0.93
1.83
3.90
3.40
Run
1.15
0
0.67
5.40
5.5
0.11
1.05
11.00
67.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.97
0.84
3.5
1.00
1.88
3.65
3.05
Live
1.13
0.5
0.80
1.09
3.5
0.81
1.96
3.70
3.35
Run
1.03
0
0.87
4.54
5.5
0.14
1.05
7.00
200.00
188betSớm
0.96
0.5
0.88
0.89
3.5
0.93
1.95
3.90
2.85
Live
0.92
0.5
0.98
1.00
3.5
0.88
1.91
4.05
3.05
Run
0.89
0
1.01
2.85
5.5
0.23
1.05
8.40
31.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.90
0.93
3.5
0.95
2.00
3.74
3.00
Live
0.92
0.5
1.00
1.02
3.5
0.88
1.92
3.88
3.31
Run
0.95
0
0.95
1.75
5.5
0.47
1.08
5.60
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik
ChủHòaKhách
Valur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhValur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-1] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211443502346166.7%
11821301326172.7%
10622201020260.0%
63211371150.0%
[Besta-deild karla-3] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211056493235347.6%
10631271121460.0%
11425222114436.4%
62131111733.3%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR18-06-242 - 2
(0 - 1)
7 - 32.473.852.20H1.0200.80HT
ICE SC01-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 11.753.903.40H1.000.750.82TX
ICE PSC25-11-231 - 2
(1 - 0)
5 - 42.433.952.20T1.0000.82TX
ICE PR07-10-235 - 1
(1 - 1)
10 - 31.644.453.75T0.840.750.98TT
ICE PR20-08-230 - 4
(0 - 2)
7 - 52.373.802.30T0.9400.88TT
ICE PR29-05-232 - 3
(0 - 0)
9 - 61.903.903.35B0.900.50.98BT
ICE LC18-03-230 - 1
(0 - 0)
6 - 6B
ICE PSC15-12-221 - 1
(1 - 1)
1 - 52.434.252.11H0.80-0.250.96BX
ICE PR05-10-223 - 2
(0 - 2)
3 - 91.844.003.50T0.840.51.04TT
ICE PR22-08-222 - 2
(2 - 1)
6 - 112.083.902.91H0.870.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikUE Santa Coloma
Vikingur ReykjavikAkranes
FC Flora TallinnVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikVestri
Vikingur ReykjavikFC Flora Tallinn
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
EgnatiaVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
Vikingur ReykjavikEgnatia
KA AkureyriVikingur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-245 - 0
(1 - 0)
14 - 01.295.008.00T0.911.50.91TT
ICE PR19-08-241 - 2
(1 - 2)
4 - 31.534.404.15B0.9310.89HX
UEFA ECL15-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.803.651.72T0.89-0.750.93TT
ICE PR11-08-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.186.209.10H0.9320.89TX
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.285.007.20H0.911.50.91TX
ICE PR05-08-242 - 3
(2 - 1)
6 - 92.723.752.05T0.98-0.250.84TT
UEFA ECL01-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 12.553.202.40T0.9400.82TX
ICE PR28-07-245 - 1
(3 - 1)
10 - 31.137.0010.50T0.922.250.90TT
UEFA ECL25-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 31.853.453.45B0.850.50.91BX
ICE PR20-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 73.203.851.82B1.00-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikVestri
HafnarfjordurValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Valur ReykjavikHK Kopavogs
KA AkureyriValur Reykjavik
Saint MirrenValur Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikSaint Mirren
Vllaznia ShkoderValur Reykjavik
Valur ReykjavikVllaznia Shkoder
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
11 - 01.215.907.901.0220.80T
ICE PR19-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 22.633.852.080.94-0.250.88T
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.650.850.250.97X
ICE PR11-08-245 - 1
(2 - 1)
13 - 31.176.409.300.8620.96T
ICE PR06-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 52.883.901.930.89-0.50.93X
UEFA ECL01-08-244 - 1
(1 - 0)
12 - 21.903.503.250.870.50.89T
ICE PR28-07-244 - 1
(3 - 1)
0 - 83.304.001.760.86-0.750.96T
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 33.453.451.850.91-0.50.85X
UEFA ECL18-07-240 - 4
(0 - 3)
4 - 32.753.352.180.83-0.250.99T
UEFA ECL11-07-242 - 2
(1 - 1)
13 - 31.484.154.900.8410.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Vikingur ReykjavikSo sánh số liệuValur Reykjavik
  • 20Tổng số ghi bàn18
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Valur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Vikingur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Valur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem0XemXem13XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vikingur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng174162420
Chủ033041710
Khách14112710
Valur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng426351928
Chủ11323918
Khách313121010
Chi tiết về HT/FT
Vikingur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng920221102
Chủ710010001
Khách210211101
Valur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610430015
Chủ400220011
Khách210210004
Thời gian ghi bàn thắng
Vikingur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6715505474
Chủ3703401252
Khách3012104222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6501202101
Chủ3500200000
Khách3001002101
Valur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng15283111745
Chủ1113308613
Khách0415013132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1524103000
Chủ1113102000
Khách0411001000
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR15-09-2024KháchFylkir14 ngày
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR15-09-2024ChủKR Reykjavik14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vikingur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
Valur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng47.6% [10]
  • [4] 19.0%Hòa23.8% [10]
  • [3] 14.3%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.52
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vikingur Reykjavik VS Valur Reykjavik ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues