So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.87
0.81
3
0.99
1.74
3.80
3.55
Live
0.73
0.75
1.12
0.68
3
1.16
1.60
4.30
4.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
1.03
3.25
0.83
1.62
4.10
4.10
Live
0.83
0.75
1.03
1.00
3.25
0.85
1.62
4.10
4.20
Run
0.67
0
1.15
0.97
5.75
0.82
11.00
4.00
1.28
Mansion88Sớm
0.73
0.75
1.03
0.70
3
1.06
1.63
3.85
4.05
Live
0.87
0.75
1.01
0.80
3
1.06
1.63
3.85
4.05
Run
0.88
0.25
0.96
0.86
4
0.96
2.16
3.05
3.05
188betSớm
0.96
0.75
0.88
0.82
3
1.00
1.74
3.80
3.55
Live
0.87
0.75
0.99
0.69
3
1.17
1.64
4.20
3.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0.75
0.88
0.84
3
1.00
1.70
3.72
3.78
Live
1.00
1
0.88
0.76
3
1.11
1.54
4.01
4.48
Run
0.93
0.25
0.95
0.83
4
1.03
2.19
2.92
3.11

Bên nào sẽ thắng?

Grotta Seltjarnarnes
ChủHòaKhách
Dalvik Reynir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta SeltjarnarnesSo Sánh Sức MạnhDalvik Reynir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 4H 2B
    2T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-11] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2144133048161119.0%
104151722131040.0%
1103813263120.0%
6105918316.7%
[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
212712214413129.5%
1015491881210.0%
1112812265119.1%
60333830.0%

Thành tích đối đầu

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 32.783.702.12H0.92-0.250.90BT
INT CF30-05-201 - 2
(0 - 1)
4 - 6T
ICE D217-08-142 - 0
(2 - 0)
- B
ICE D214-06-141 - 1
(1 - 0)
8 - 10H
ICE D208-08-130 - 0
(0 - 0)
- H
ICE D201-06-131 - 0
(0 - 0)
- T
ICE D209-09-120 - 0
(0 - 0)
- 2.753.201.92H0.75-0.50.95BX
ICE D206-07-121 - 0
(0 - 0)
- 1.793.602.75B0.800.50.90BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesGrindavik
Grotta SeltjarnarnesAfturelding
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
Thor AkureyriGrotta Seltjarnarnes
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesIR Reykjavik
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D130-07-243 - 1
(0 - 0)
10 - 01.943.802.93B0.940.50.88BT
ICE D125-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 92.684.052.09T0.92-0.250.90TT
ICE D118-07-241 - 4
(1 - 1)
6 - 42.783.802.01B0.81-0.51.01BT
ICE D111-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.524.354.35B0.9010.92HX
ICE D104-07-243 - 1
(0 - 1)
8 - 31.464.504.75B1.031.250.79BT
ICE D130-06-245 - 2
(1 - 1)
4 - 31.584.353.90B1.0010.82BT
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 0)
2 - 72.073.752.69B0.880.250.88BT
ICE D119-06-242 - 3
(0 - 0)
3 - 22.513.852.16B0.81-0.251.01BT
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 93.103.901.75B0.75-0.750.95BX
ICE D107-06-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.784.003.25H0.980.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirIR Reykjavik
FjolnirDalvik Reynir
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Dalvik ReynirUMF Njardvik
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirThor Akureyri
GrindavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirKeflavik
AftureldingDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D131-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 103.303.701.821.00-0.50.82X
ICE D126-07-241 - 1
(0 - 0)
15 - 41.186.609.500.8120.89X
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 91.186.208.900.9020.92X
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.630.97-0.750.85X
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.000.901.250.92T
ICE D130-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 102.693.702.090.94-0.250.88X
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.863.652.020.77-0.50.99T
ICE D122-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 51.484.554.500.8211.00T
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.570.82-11.00X
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.800.8211.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Grotta SeltjarnarnesSo sánh số liệuDalvik Reynir
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 28Tổng số mất bàn18
  • 2.8Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Grotta Seltjarnarnes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grotta Seltjarnarnes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng18411815
Chủ1411158
Khách0430037
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6611047
Chủ4210022
Khách2401025
Chi tiết về HT/FT
Grotta Seltjarnarnes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng202015131
Chủ200013101
Khách002002030
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011052014
Chủ010041001
Khách001011013
Thời gian ghi bàn thắng
Grotta Seltjarnarnes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1202324216
Chủ1102112014
Khách0100212202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1202323100
Chủ1102111000
Khách0100212100
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211103221
Chủ1210000210
Khách0001103011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101102111
Chủ1100000110
Khách0001102001
3 trận sắp tới
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D114-08-2024KháchThrottur Reykjavik4 ngày
ICE D118-08-2024KháchIBV Vestmannaeyjar8 ngày
ICE D122-08-2024KháchUMF Njardvik12 ngày
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D114-08-2024ChủAfturelding4 ngày
ICE D118-08-2024KháchKeflavik8 ngày
ICE D124-08-2024ChủGrindavik14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grotta Seltjarnarnes
Chấn thương
Án treo giò
Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Grotta Seltjarnarnes
Đội hình ()
Dự bị
Dalvik Reynir
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng9.5% [2]
  • [4] 19.0%Hòa33.3% [2]
  • [13] 61.9%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng4.8% [1]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [5] 23.8%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    48 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    2.29 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    44
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grotta Seltjarnarnes VS Dalvik Reynir ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues