Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] FC Thun U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
[SWI Divison 1-] Bassecourt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16.7% |
FC Thun U21 |
Chủ - Khách |
---|
BassecourtFC Thun U21 |
FC Thun U21Bassecourt |
BassecourtFC Thun U21 |
FC Thun U21Bassecourt |
FC Thun U21Bassecourt |
BassecourtFC Thun U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 08-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 01-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 17-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 27-05-17 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 05-11-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Thun U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 24-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bassecourt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 4 - 4 (3 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 01-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Thun U21 |
FC Thun U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 21-09-2024 | Khách | Concordia | 7 ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Chủ | Rotkreuz | 14 ngày |
SUI PL | 05-10-2024 | Khách | Wohlen | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | solothurn | 7 ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Khách | FC Black Stars Basel | 14 ngày |
SUI PL | 05-10-2024 | Chủ | SV Muttenz | 21 ngày |