[USL2-] Houston FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 13 | 8 | 33.3% |
[USL2-] Twin City Toucans |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
Houston FC |
Chủ - Khách |
---|
Twin City ToucansHouston FC |
Twin City ToucansHouston FC |
Houston FCTwin City Toucans |
Twin City ToucansHouston FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.27 | 5.40 | 6.60 | B | 0.95 | 1.75 | 0.81 | B | T |
USA-ULT | 09-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 4.75 | 4.75 | 1.43 | H | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | X |
USA-ULT | 18-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Houston FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 27-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.23 | 3.60 | 2.37 | H | 0.79 | 0 | 0.91 | H | X |
USA-ULT | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 12-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 19-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.72 | 4.05 | 3.40 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
USA-ULT | 14-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.27 | 5.40 | 6.60 | B | 0.95 | 1.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Twin City Toucans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 10-07-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | |||||||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 25-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | 1.90 | 3.75 | 2.79 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
USA-ULT | 02-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.80 | 3.65 | 3.10 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
USA-ULT | 27-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.70 | 4.15 | 1.44 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
USA-ULT | 24-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Houston FC |
Houston FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|