So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.85
2.75
0.95
2.36
3.55
2.53
Live
0.96
0.25
0.88
0.93
3
0.89
2.48
3.70
2.35
Run
1.14
0.25
0.71
2.56
3.5
0.21
1.03
8.60
29.00
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.93
2.75
0.93
2.35
3.50
2.50
Live
0.98
0.25
0.88
1.00
3
0.85
2.35
3.60
2.50
Run
0.72
0
1.07
3.10
3.5
0.22
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
1.03
0.25
0.71
0.88
2.75
0.86
2.34
3.35
2.51
Live
1.02
0
0.82
-
-
-
2.52
3.55
2.27
Run
1.00
0.25
0.84
0.81
3.5
1.01
1.22
4.13
17.00
188betSớm
0.86
0
0.98
0.91
2.75
0.91
2.32
3.50
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
5.00
0.25
0.06
4.54
3.5
0.06
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
-
-
-
0.85
2.75
0.95
2.38
3.18
2.45
Live
0.88
0
0.94
0.70
2.75
1.11
2.35
3.28
2.42
Run
1.04
0.25
0.80
1.29
3.5
0.59
1.14
4.62
36.00

Bên nào sẽ thắng?

TSV Steinbach Haiger
ChủHòaKhách
FSV Mainz 05 (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV Steinbach HaigerSo Sánh Sức MạnhFSV Mainz 05 (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] TSV Steinbach Haiger
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123411516.7%
[GER Regionalliga-] FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623184933.3%

Thành tích đối đầu

TSV Steinbach Haiger            
Chủ - Khách
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF17-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.483.952.15H0.78-0.250.98BX
GER Reg16-12-234 - 4
(2 - 4)
14 - 21.733.953.70H0.920.750.92TT
GER Reg20-08-233 - 0
(0 - 0)
8 - 83.203.701.86B0.96-0.50.86BH
INT CF18-02-230 - 2
(0 - 1)
- T
GER Reg03-12-221 - 1
(0 - 0)
2 - 52.913.552.02H0.80-0.51.02BX
GER Reg13-08-220 - 1
(0 - 1)
5 - 31.783.553.60B1.000.750.82BX
INT CF29-01-221 - 1
(0 - 0)
- H
GER Reg14-12-211 - 0
(1 - 0)
3 - 62.163.502.69T0.980.250.84TX
GER Reg25-08-212 - 1
(1 - 0)
2 - 22.583.602.20B0.80-0.251.02BH
GER Reg20-02-211 - 1
(0 - 1)
7 - 52.983.352.06H1.00-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

TSV Steinbach Haiger            
Chủ - Khách
Stuttgarter KickersTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerEintracht Trier
SG BarockstadtTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerBahlinger
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerFreiberg
FSV FrankfurtTSV Steinbach Haiger
WuppertalerTSV Steinbach Haiger
TSV Steinbach HaigerEintracht Hohkeppel
EngersTSV Steinbach Haiger
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg07-09-245 - 1
(3 - 1)
6 - 21.823.503.55B0.820.51.00BT
GER Reg30-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 62.233.652.53H0.7901.03HX
GER Reg24-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.153.602.81T0.910.250.85TX
GER Reg17-08-240 - 2
(0 - 1)
11 - 71.564.054.35B1.0210.80BX
GER Reg11-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
GER Reg03-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 51.823.653.35B0.820.51.00BX
GER Reg27-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.633.552.19H0.81-0.251.01BX
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 52.063.752.50T0.910.250.79TX
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1H
INT CF07-07-241 - 5
(1 - 2)
3 - 43.003.901.78T0.92-0.50.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

FSV Mainz 05 (Youth)            
Chủ - Khách
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)FC Giessen
VillingenFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)FC 08 Hombrug
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Hessen Kassel
FSV Mainz 05 (Youth)Bahlinger
FSV Mainz 05 (Youth)Wurzburger Kickers
Viktoria AschaffenburgFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Schott Mainz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg31-08-243 - 2
(1 - 1)
12 - 82.533.552.270.9800.78T
GER Reg25-08-243 - 1
(1 - 1)
7 - 31.803.603.751.030.750.81T
GER Reg20-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 112.233.602.670.980.250.78X
GER Reg11-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 42.583.602.200.80-0.251.02X
GER Reg02-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 121.933.553.150.930.50.89X
GER Reg28-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 42.253.452.601.050.250.77T
INT CF19-07-241 - 4
(0 - 1)
5 - 22.243.602.350.8000.90T
INT CF13-07-241 - 3
(0 - 3)
3 - 52.823.501.960.95-0.250.75T
INT CF06-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 7
INT CF03-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 11.314.955.300.871.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

TSV Steinbach HaigerSo sánh số liệuFSV Mainz 05 (Youth)
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV Steinbach Haiger
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
TSV Steinbach Haiger
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
TSV Steinbach Haiger
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2500050
Chủ2100010
Khách0400040
FSV Mainz 05 (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3012053
Chủ1002042
Khách2010011
Chi tiết về HT/FT
TSV Steinbach Haiger
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120011002
Chủ010001001
Khách110010001
FSV Mainz 05 (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100131000
Chủ100110000
Khách000021000
Thời gian ghi bàn thắng
TSV Steinbach Haiger
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1210100000
Chủ1000000000
Khách0210100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210100000
Chủ1000000000
Khách0210100000
FSV Mainz 05 (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1102102001
Chủ1002101001
Khách0100001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101000000
Chủ1001000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
TSV Steinbach Haiger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024KháchHessen Kassel7 ngày
GER Reg28-09-2024ChủEintracht Frankfurt (Youth)14 ngày
GER Reg05-10-2024KháchFC 08 Hombrug21 ngày
FSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg21-09-2024ChủKickers Offenbach7 ngày
GER Reg28-09-2024KháchFSV Frankfurt14 ngày
GER Reg05-10-2024ChủFreiberg21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

TSV Steinbach Haiger
Chấn thương
Án treo giò
FSV Mainz 05 (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

TSV Steinbach Haiger VS FSV Mainz 05 (Youth) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues