So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
0.92
0.81
2.75
0.89
2.61
3.45
2.10
Live
1.06
-0.25
0.78
0.87
2.75
0.95
3.00
3.60
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.90
0.88
2.75
0.98
2.75
3.80
2.05
Live
1.03
-0.25
0.83
0.88
2.75
0.98
2.90
3.90
1.95
Run
1.05
0
0.75
4.90
1.5
0.13
4.75
1.61
4.00
Mansion88Sớm
0.82
0
0.92
0.86
2.75
0.88
2.84
3.45
2.08
Live
1.01
-0.25
0.83
0.86
2.75
0.96
3.10
3.50
1.96
Run
1.07
0
0.69
0.84
1.25
0.92
3.06
2.32
2.54
188betSớm
0.79
-0.25
0.93
0.82
2.75
0.90
2.61
3.45
2.10
Live
1.02
-0.25
0.84
0.88
2.75
0.96
3.00
3.60
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.84
-0.25
0.98
0.85
2.75
0.95
2.72
3.22
2.16
Live
1.04
-0.25
0.80
0.87
2.75
0.95
3.14
3.36
1.98
Run
1.08
0
0.68
0.75
0.5
1.01
4.13
1.71
3.08

Bên nào sẽ thắng?

ZFC Meuselwitz
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ZFC MeuselwitzSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] ZFC Meuselwitz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61231514516.7%
[GER Regionalliga-] Chemnitzer
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312521050.0%

Thành tích đối đầu

ZFC Meuselwitz            
Chủ - Khách
ChemnitzerZFC Meuselwitz
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerZFC Meuselwitz
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerZFC Meuselwitz
ChemnitzerZFC Meuselwitz
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ZFC MeuselwitzChemnitzer
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg27-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 41.903.653.15T0.900.50.92TH
GER Reg12-11-231 - 0
(1 - 0)
5 - 62.273.502.53T0.7700.99TX
GER Reg16-04-230 - 3
(0 - 2)
5 - 52.893.402.09B0.96-0.250.86BT
GER Reg29-10-224 - 0
(3 - 0)
6 - 51.583.804.45B0.810.751.01BT
GER Reg29-04-221 - 1
(1 - 0)
1 - 112.993.402.03H1.03-0.250.79BX
GER Reg06-11-211 - 1
(1 - 0)
7 - 51.544.204.30H0.9610.86TX
GER Reg04-05-191 - 1
(0 - 0)
6 - 61.345.006.40H1.001.50.86TX
GER Reg04-11-180 - 5
(0 - 2)
- 4.854.301.47B1.00-10.86BT
INT CF08-07-170 - 1
(0 - 0)
- B
INT CF03-07-151 - 1
(1 - 1)
1 - 64.704.301.48H0.80-1.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

ZFC Meuselwitz            
Chủ - Khách
Greifswalder FCZFC Meuselwitz
ZFC MeuselwitzHertha Zehlendorf
FC Thuringen JenaZFC Meuselwitz
Berliner FC DynamoZFC Meuselwitz
ZFC MeuselwitzBSG Chemie Leipzig
FSV luckenwaldeZFC Meuselwitz
ZFC MeuselwitzEinheit Rudolstadt
Carl Zeiss JenaZFC Meuselwitz
VfB AuerbachZFC Meuselwitz
Erzgebirge AueZFC Meuselwitz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg24-08-243 - 0
(2 - 0)
- 1.474.555.00B0.991.250.77BX
GER Reg20-08-242 - 2
(0 - 1)
11 - 21.913.853.15H0.910.50.85TT
GER LS16-08-240 - 10
(0 - 3)
0 - 4T
GER Reg10-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 21.484.204.80B0.8410.92BT
GER Reg03-08-241 - 3
(0 - 0)
4 - 42.863.452.08B0.96-0.250.86BT
GER Reg26-07-242 - 2
(1 - 1)
7 - 72.303.602.45H0.8500.97HT
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF16-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.703.803.35B0.900.750.80BX
INT CF13-07-240 - 5
(0 - 1)
- T
INT CF09-07-240 - 4
(0 - 2)
10 - 41.126.509.90T0.902.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
Carl Zeiss JenaChemnitzer
ChemnitzerZwickau
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerHallescher FC
ChemnitzerDynamo Dresden
VfB AuerbachChemnitzer
FSV Limbach OberfrohnaChemnitzer
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
EilenburgChemnitzer
BFC Viktoria 1889Chemnitzer
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg21-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 21.983.553.000.980.50.84X
GER Reg11-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 41.564.004.401.0210.80X
GER Reg04-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.613.602.280.77-0.251.05X
GER Reg25-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.073.602.930.850.250.91X
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 53.953.901.560.94-0.750.76X
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 1)
-
INT CF28-06-240 - 15
(0 - 7)
-
GER Reg19-05-242 - 2
(1 - 1)
9 - 22.063.702.740.850.250.91T
GER Reg12-05-243 - 2
(2 - 1)
10 - 32.853.602.031.01-0.250.81T
GER Reg05-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 21.793.753.400.790.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

ZFC MeuselwitzSo sánh số liệuChemnitzer
  • 26Tổng số ghi bàn24
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

ZFC Meuselwitz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
50140.0%Xem480.0%120.0%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%4100.0%Xem
ZFC Meuselwitz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Chemnitzer
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
ZFC Meuselwitz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120014
Chủ0110003
Khách2010011
Chemnitzer
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100010
Chủ2000000
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
ZFC Meuselwitz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011012
Chủ000001010
Khách000010002
Chemnitzer
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011001
Chủ000011000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
ZFC Meuselwitz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001021100
Chủ0000020100
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001020000
Chủ0000020000
Khách0001000000
Chemnitzer
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
ZFC Meuselwitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg11-09-2024KháchVFC Plauen10 ngày
GER Reg15-09-2024ChủRot-Weiss Erfurt14 ngày
GER Reg22-09-2024KháchVSG Altglienicke21 ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg11-09-2024ChủBSG Chemie Leipzig10 ngày
GER Reg15-09-2024KháchBerliner FC Dynamo14 ngày
GER Reg22-09-2024ChủHertha Zehlendorf21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

ZFC Meuselwitz
Chấn thương
Án treo giò
Chemnitzer
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

ZFC Meuselwitz VS Chemnitzer ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues