[BRA Paulista Serie B-] tupa SP U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 15 | 83.3% |
[BRA Paulista Serie B-] Flamengo SP U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | 5 | 20.0% |
tupa SP U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
tupa SP U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRP PS D2 | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BRP PS D2 | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
BRP PS D2 | 02-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
BRP PS D2 | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
BRP PS D2 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
BRP PS D2 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 19-07-19 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.26 | 3.25 | 2.50 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | T |
BRA CPY | 31-05-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.75 | 3.35 | 3.60 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
BRA CPY | 24-06-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.05 | 2.92 | 3.15 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
BRA CPY | 16-06-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.20 | 2.93 | 2.82 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Flamengo SP U23 |
Chủ - Khách |
---|
Flamengo SP U23Maua FC U23 |
Paulista SP U23Flamengo SP U23 |
Flamengo SP U23Sao Carlos U23 |
Colorado Caieiras SP YouthFlamengo SP U23 |
Flamengo SP U23Paulista SP U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRP PS D2 | 30-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | |||||||||
BRP PS D2 | 14-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
BRP PS D2 | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
BRP PS D2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
BRP PS D2 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
tupa SP U23 |
tupa SP U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|