[INT CF-] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Swindon Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Hungerford TownSwindon Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-21 | 3 - 2 (2 - 1) | - | 5.30 | 4.50 | 1.35 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 8 - 7 | T | ||||||||
ENG-S PR | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swindon Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG L2 | 27-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 7 | 1.84 | 3.75 | 3.20 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG L2 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.00 | 3.55 | 2.96 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.84 | 3.65 | 3.30 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | H | ||
ENG L2 | 13-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.47 | 3.50 | 2.34 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG L2 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG L2 | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.12 | 3.55 | 2.72 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG L2 | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.18 | 3.95 | 2.45 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.11 | 3.55 | 2.76 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG L2 | 12-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-08-2024 | Khách | Chesterfield | 31 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Crawley Town | 35 ngày |
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Walsall | 39 ngày |