So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Tindastoll Neisti (w)
ChủHòaKhách
Fylkir (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tindastoll Neisti (w)So Sánh Sức MạnhFylkir (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    4T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-8] Tindastoll Neisti (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
183411204113816.7%
111461021799.1%
720510206828.6%
6114612416.7%
[Urvalsdeild Women-9] Fylkir (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
182412173410911.1%
923412169822.2%
90185181100.0%
62221316833.3%

Thành tích đối đầu

Tindastoll Neisti (w)            
Chủ - Khách
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Tindastoll Neisti (W)
Fylkir (W)Tindastoll Neisti (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WLC10-02-243 - 3
(0 - 1)
- H
ICE LD122-07-221 - 1
(1 - 0)
- 1.225.208.80H1.001.750.82TX
ICE LD111-05-220 - 1
(0 - 1)
3 - 8T
ICE WPR20-07-212 - 1
(2 - 0)
- T
ICE WPR10-06-212 - 1
(1 - 0)
8 - 4B
ICE WC02-06-172 - 1
(1 - 1)
- T
ICE LD121-08-132 - 3
(2 - 1)
- B
ICE WC11-06-134 - 1
(2 - 1)
- B
ICE LD118-05-132 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tindastoll Neisti (w)            
Chủ - Khách
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
UMF Selfoss (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Breidablik (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Tindastoll Neisti (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
UMF Selfoss (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Keflavik (W)
Tindastoll Neisti (W)Thor KA Akureyri (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR27-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 12B
ICE WPR22-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5B
ICE WLC09-03-240 - 2
(0 - 1)
- T
ICE WLC02-03-240 - 3
(0 - 2)
- B
ICE WLC17-02-242 - 1
(0 - 0)
6 - 2B
ICE WLC10-02-243 - 3
(0 - 1)
- H
ICE WPR16-09-237 - 2
(5 - 1)
12 - 3T
ICE WPR10-09-231 - 2
(1 - 1)
2 - 42.343.302.58T0.8201.00TT
ICE WPR03-09-231 - 1
(0 - 1)
7 - 4H
ICE WPR27-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 84.854.351.46H1.00-10.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Fylkir (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Trottur Reykjavik (W)
Fylkir (W)UMF Selfoss (W)
Fylkir (W)Breidablik (W)
Keflavik (W)Fylkir (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Fjolnir (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)IR Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR27-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4
ICE WPR22-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 83.703.751.710.92-0.750.90X
ICE WLC15-03-245 - 3
(4 - 1)
-
ICE WLC02-03-240 - 4
(0 - 3)
0 - 7
ICE WLC17-02-241 - 4
(0 - 0)
5 - 10
ICE WLC14-02-245 - 1
(4 - 0)
2 - 41.0311.0016.500.873.250.83T
ICE WLC10-02-243 - 3
(0 - 1)
- H
REWT05-02-241 - 2
(0 - 1)
6 - 6
REWT26-01-241 - 4
(0 - 3)
1 - 5
REWT21-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Tindastoll Neisti (w)So sánh số liệuFylkir (w)
  • 16Tổng số ghi bàn23
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 16Tổng số mất bàn22
  • 1.6Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tindastoll Neisti (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Fylkir (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Tindastoll Neisti (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Fylkir (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tindastoll Neisti (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Fylkir (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Tindastoll Neisti (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Fylkir (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000010
Chủ000000010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Tindastoll Neisti (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Fylkir (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000110001
Chủ0000000001
Khách0000110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100001
Chủ0000000001
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Tindastoll Neisti (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR14-05-2024KháchValur (W)5 ngày
ICE WPR25-05-2024ChủThor KA Akureyri (W)16 ngày
ICE WPR07-06-2024KháchTrottur Reykjavik (W)29 ngày
Fylkir (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-05-2024ChủBreidablik (W)6 ngày
ICE WPR24-05-2024KháchStjarnan Gardabaer (W)15 ngày
ICE WPR07-06-2024ChủHafnarfjordur (W)29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tindastoll Neisti (w)
Chấn thương
Án treo giò
Fylkir (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [11] 61.1%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng0.0% [0]
  • [4] 22.2%Hòa5.6% [1]
  • [6] 33.3%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    41 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    2.28 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.89
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [2] 25.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Tindastoll Neisti (w) VS Fylkir (w) ngày 09-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues