So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.99
3.25
0.71
-
-
-
Run
0.10
-0.25
2.50
2.77
2.5
0.06
1.01
9.70
15.50
BET365Sớm
1.05
-2
0.75
0.90
3.5
0.90
9.50
6.50
1.17
Live
0.78
-2
1.03
0.95
3.25
0.85
9.50
6.00
1.20
Run
2.45
0
0.30
5.60
2.5
0.11
1.00
29.00
51.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.76
-2
0.96
0.92
3.25
0.80
8.70
5.60
1.16
Run
0.26
-0.25
1.85
2.85
2.5
0.07
1.01
10.00
15.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.80
-2
1.04
1.02
3.25
0.80
9.20
5.70
1.19
Run
0.25
-0.25
2.43
0.84
2.75
0.98
1.02
8.60
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Lyn (w)
ChủHòaKhách
Valerenga (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lyn (w)So Sánh Sức MạnhValerenga (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 4%So Sánh Đối Đầu46%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Toppserien-7] Lyn (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19748172725736.8%
1050581615650.0%
924391110622.2%
631210121050.0%
[NOR Toppserien-1] Valerenga (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211902591357190.5%
11100134730190.9%
1090125627190.0%
65011441583.3%

Thành tích đối đầu

Lyn (w)            
Chủ - Khách
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NORW27-04-243 - 1
(2 - 0)
12 - 2B
INT CF27-01-242 - 2
(1 - 2)
- H
NORW22-10-230 - 3
(0 - 1)
0 - 11B
NOR WCUP30-09-232 - 2
(0 - 1)
8 - 9H
NORW03-06-230 - 2
(0 - 1)
4 - 68.305.201.19B0.85-1.750.85BX
NORW14-05-234 - 0
(0 - 0)
9 - 3B
NORW20-08-222 - 0
(2 - 0)
5 - 4B
NORW27-03-221 - 3
(1 - 1)
2 - 38.905.601.16B0.75-20.95BT
NORW09-10-210 - 1
(0 - 1)
5 - 9B
NORW29-05-214 - 0
(1 - 0)
3 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lyn (w)            
Chủ - Khách
KFUM Oslo (W)Lyn (W)
Lyn (W)Kolbotn (W)
Roa (W)Lyn (W)
Lyn (W)Arna Bjornar (W)
Kolbotn (W)Lyn (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Lyn (W)LSK Kvinner (W)
SK Brann (W)Lyn (W)
Lyn (W)Rosenborg BK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR WCUP05-06-240 - 4
(0 - 2)
3 - 6T
NORW25-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 1B
NORW20-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 21.763.253.65T0.760.50.94TT
NORW15-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3T
NORW11-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7H
NORW04-05-241 - 7
(0 - 1)
5 - 4B
NORW27-04-243 - 1
(2 - 0)
12 - 2B
NORW19-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 125.904.401.32T0.91-1.250.79BX
NORW13-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 1B
NORW23-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 13B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Valerenga (W)Aasane (W)
Arna Bjornar (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Rosenborg BK (W)
Valerenga (W)LSK Kvinner (W)
Aasane (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Kolbotn (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NORW25-05-244 - 1
(1 - 0)
4 - 1
NORW20-05-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5
NORW15-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.703.453.700.910.750.79X
NORW10-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.513.754.550.9410.76X
NORW04-05-240 - 3
(0 - 2)
2 - 7
NORW27-04-243 - 1
(2 - 0)
12 - 2B
NORW23-04-243 - 2
(2 - 1)
7 - 61.185.408.400.801.750.90T
NORW20-04-240 - 2
(0 - 2)
7 - 5
NORW13-04-244 - 0
(2 - 0)
-
NORW18-03-243 - 1
(0 - 1)
15 - 31.165.609.100.741.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%

Lyn (w)So sánh số liệuValerenga (w)
  • 13Tổng số ghi bàn26
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.6
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyn (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Valerenga (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Lyn (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
Valerenga (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lyn (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100001
Khách0010011
Valerenga (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1102025
Chủ1102025
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Lyn (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ000100000
Khách100000000
Valerenga (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101100
Chủ100101100
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Lyn (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0002112220
Chủ0000001020
Khách0002111200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0002111120
Chủ0000001020
Khách0002110100
Valerenga (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2423123414
Chủ0222113304
Khách2201010110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2311001001
Chủ0211001001
Khách2100000000
3 trận sắp tới
Lyn (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW15-06-2024KháchStabaek (W)7 ngày
NORW22-06-2024ChủAasane (W)14 ngày
NORW29-06-2024ChủSK Brann (W)21 ngày
Valerenga (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR WCUP12-06-2024KháchFrigg (W)4 ngày
NORW15-06-2024ChủSK Brann (W)7 ngày
NORW22-06-2024KháchRosenborg BK (W)14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lyn (w)
Chấn thương
Án treo giò
Valerenga (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng90.5% [19]
  • [4] 21.1%Hòa0.0% [19]
  • [8] 42.1%Bại9.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng42.9% [9]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [5] 26.3%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    2.81
  • TB mất điểm
    0.62
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+75.00% [9]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 16.67% [2]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Lyn (w) VS Valerenga (w) ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues