Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 1.5 0.93 0.93 1.5 0.93 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 5.5 1.33 8 5.5 1.33 8 |
Live | 0.93 1.5 0.93 0.93 1.5 0.93 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 5.5 1.33 8 5.5 1.33 8 |
40 0:1 | -0.95 1.25 0.75 0.9 1.25 0.9 | 0.97 2 0.82 0.9 3 0.9 | 1.4 4 9.5 2.2 3.25 3.2 |
HT 0:1 | 0.87 1.25 0.92 0.85 1.25 0.95 | 0.75 2.75 -0.95 0.77 2.75 -0.98 | 2.2 3.2 3.25 2.2 3.2 3.4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Colo Colo4-3-34-3-3CD Copiapo S.A.
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Colo Colo Sự kiện chính CD Copiapo S.A.
0
Phút
1
99'
Marco Medel
F. Calisto
90'
F. Calisto
88'
Álvaro Gastón Cazula
Jorge Luna
Leonardo Gil
87'
Guillermo Paiva
Óscar Opazo
83'
83'
Yerko González
81'
Isaac Díaz
A. Saldivia
81'
Erick Wiemberg
76'
74'
Isaac Díaz
Maximiliano Quinteros
74'
Yerko González
Felipe Reynero
74'
Yerco Oyanedel
Franco Ramón Torres
Esteban Andres Pavez
72'
Esteban Andres Pavez
71'
Marcos Bolados
Carlos Palacios
69'
Leonardo Gil
Vicente Pizarro
69'
Gonzalo Castellani
E. Amor
45'
47'
Felipe Reynero
39'
Felipe Reynero
38'
Diego García
E. Amor
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 1Thẻ đỏ0
- 1Tấn công2
- 3Thẻ vàng5
- 1Tấn công nguy hiểm0
- 1Sút không trúng1
- 9Góc1
- 0Penalty0
- 0Sút trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 6 | 16 | Bàn thắng | 16 |
1 | Bàn thua | 2 | 8 | Bàn thua | 16 |
3.67 | Phạt góc | 6.33 | 6.40 | Phạt góc | 5.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Colo ColoTỷ lệ ghi bàn thắngCD Copiapo S.A.
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 0
- 17
- 26
- 4
- 21
- 4
- 0
- 8
- 11
- 4
- 0
- 8
- 16
- 13
- 0
- 8
- 11
- 21
- 16