So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
1.75
0.91
0.92
3
0.88
1.20
5.50
9.20
Live
0.80
2
0.96
0.81
3
0.95
1.15
6.20
11.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.05
2
0.75
0.90
3
0.90
1.18
6.00
12.00
Live
0.95
1.75
0.85
0.90
3
0.90
1.20
6.00
11.00
Run
2.30
0.25
0.32
3.50
3.5
0.19
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.85
1.75
0.99
-
-
-
1.19
5.70
9.10
Run
1.08
0.25
0.62
2.77
3.5
0.16
-
-
-
188betSớm
0.92
1.75
0.92
0.93
3
0.89
1.20
5.50
9.20
Live
0.95
2
0.83
0.72
3
1.00
1.19
5.60
9.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
1.75
0.98
0.94
3
0.88
1.20
5.50
9.20
Run
1.66
0.25
0.30
2.27
3.5
0.24
1.05
5.70
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Hammarby (w)
ChủHòaKhách
Linkopings (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hammarby (w)So Sánh Sức MạnhLinkopings (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
201505491145375.0%
1060423918360.0%
1090126227290.0%
660019018100.0%
[SWE Damallsvenskan-10] Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
196492434221031.6%
9432131515844.4%
10217111971120.0%
65011471583.3%

Thành tích đối đầu

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF16-02-244 - 0
(0 - 0)
6 - 42.063.752.52T0.900.250.80TT
SWE WD121-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 41.514.054.75H0.9510.87TX
SWE WD124-04-231 - 3
(1 - 2)
6 - 72.043.302.81T0.830.250.87TT
SWE WD126-09-220 - 1
(0 - 0)
4 - 132.713.602.11B0.87-0.250.95BX
INT CF06-08-222 - 1
(1 - 1)
- B
SWE WD120-04-223 - 1
(2 - 0)
6 - 01.783.653.50B0.780.50.98BT
SWE WD130-10-211 - 3
(0 - 2)
10 - 62.133.452.56B0.940.250.76BT
SWE WD104-06-213 - 3
(2 - 2)
5 - 52.053.552.87H0.820.251.00TT
SWE WD124-08-182 - 1
(1 - 0)
5 - 31.484.154.90B0.8710.95HH
SWE WD124-05-181 - 2
(1 - 1)
3 - 83.103.451.96B0.80-0.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Celtic (W)
Hammarby (W)Valerenga (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Trelleborgs FF (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0T
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
- T
SWE WD105-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 01.087.0012.00T0.782.250.92TT
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 56.104.051.35T0.80-1.250.90TT
SWE WD123-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 109.105.501.21T0.91-1.750.91TX
SWE WD116-06-245 - 0
(3 - 0)
9 - 01.0310.0019.50T0.772.750.99TT
SWE WD113-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 65.003.851.52T0.77-10.93TX
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 11.146.4011.50B0.8620.96TX
SWE WD125-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 42.443.352.44B0.8800.88BX
SWE WD120-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.443.552.34B0.9500.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Kristianstads DFF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Orebro (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Trelleborgs FF (W)Linkopings (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)AIK Solna (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD105-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 12.503.202.440.9000.86X
SWE WD130-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 41.444.355.101.021.250.80H
SWE WD123-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 41.783.653.500.990.750.83T
SWE WD116-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 31.324.706.600.991.50.77H
SWE WD113-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 142.173.402.740.920.250.78T
SWE WD108-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 12
SWE WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.823.602.050.92-0.250.84X
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 11.613.904.150.850.750.97X
SWE WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5
SWE WD109-05-243 - 1
(1 - 1)
9 - 52.873.701.990.98-0.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hammarby (w)So sánh số liệuLinkopings (w)
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Hammarby (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Linkopings (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hammarby (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22412157
Chủ11202104
Khách1121053
Linkopings (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3330185
Chủ1120172
Khách2210013
Chi tiết về HT/FT
Hammarby (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng800003000
Chủ400002000
Khách400001000
Linkopings (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300122002
Chủ300010001
Khách000112001
Thời gian ghi bàn thắng
Hammarby (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3265311026
Chủ0254110023
Khách3011201003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3250100001
Chủ0240000000
Khách3010100001
Linkopings (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2341005121
Chủ2321002001
Khách0020003120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2220002021
Chủ2200001001
Khách0020001020
3 trận sắp tới
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD124-08-2024KháchTrelleborgs FF (W)7 ngày
SWE WD131-08-2024KháchDjurgardens (W)14 ngày
SWE WD107-09-2024ChủKristianstads DFF (W)21 ngày
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD124-08-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)7 ngày
SWE WD131-08-2024ChủBrommapojkarna (W)14 ngày
SWE WD107-09-2024KháchOrebro (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hammarby (w)
Chấn thương
Án treo giò
Linkopings (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 75.0%Thắng31.6% [6]
  • [0] 0.0%Hòa21.1% [6]
  • [5] 25.0%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng10.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa5.3% [1]
  • [4] 20.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    2.45 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.79
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hammarby (w) VS Linkopings (w) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues