[CHN HK Second Division-] Mutual Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
[CHN HK Second Division-] Kwai Tsing District FA |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
Mutual Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 14-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
HK 2D C | 29-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HK D2 | 28-11-21 | 1 - 6 (0 - 3) | 5 - 6 | B | ||||||||
HK D2 | 25-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
HK D2 | 03-11-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HKFA CUP | 27-12-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mutual Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
HK D2 | 29-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
HK D2 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
HK D2 | 19-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
HK D2 | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
HK D2 | 05-05-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
HK D2 | 28-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
HK D2 | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HKFAJD CUP | 24-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
HK D2 | 17-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kwai Tsing District FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 02-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
HK D2 | 26-05-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 4 - 3 | |||||||||
HK D2 | 19-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
HK D2 | 15-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
HK D2 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
HK D2 | 05-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
HK D2 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
HK D2 | 31-03-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
HKFAJD CUP | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
HK D2 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mutual Football Club |
Mutual Football Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 1 | 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|