Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.88 0.98 0.5 0.88 | -0.97 2.25 0.83 -0.97 2.25 0.83 | 3.3 1.95 4 3.3 1.95 4 |
Live | 0.98 0.5 0.88 0.98 0.5 0.88 | -0.97 2.25 0.83 -0.97 2.25 0.83 | 3.3 1.95 4 3.3 1.95 4 |
31 1:0 | 0.85 0.25 1 0.92 0.25 0.92 | - - - - | 1.25 5.5 13 1.28 5 12 |
32 1:0 | - - - - | 0.9 2.5 0.95 0.92 2.5 0.92 | |
HT 1:0 | -0.91 0.25 0.77 -0.95 0.25 0.8 | -0.91 2.25 0.77 -0.95 2.25 0.8 | |
79 2:0 | 0.7 0 -0.83 0.85 0 1 | -0.59 1.5 0.47 -0.56 2.5 0.45 | 1.11 6.5 67 1 29 126 |
82 1:0 | 0.85 0 1 0.62 0 -0.74 | -0.56 2.5 0.45 -0.53 1.5 0.42 | 1 29 126 1.09 7.5 81 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Machida Zelvia4-4-23-4-2-1Nagoya Grampus
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Machida Zelvia Sự kiện chính Nagoya Grampus
1
Phút
0
96'
Patric
Erik
Yu Hirakawa
91'
83'
ken masui
Takuya Uchida
Hokuto Shimoda
81'
77'
Akinari Kawazura
Yuki Nogami
77'
Ryosuke Yamanaka
Tojiro Kubo
Sehun Oh
Mitchell Duke
75'
Kai Shibato
Keiya Sento
75'
Kazuki Fujimoto
70'
Kazuki Fujimoto
Shunta Araki
68'
66'
Patric
Yuya Yamagishi
45'
Kensuke Nagai
Kyota Sakakibara
Gen Shoji
43'
Hokuto Shimoda
30'
14'
Keiya Shiihashi
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ vàng2
- 103Tấn công78
- 1Góc6
- 9Sút không trúng5
- 0Penalty0
- 56TL kiểm soát bóng44
- 0Thẻ đỏ0
- 1Sút trúng1
- 63Tấn công nguy hiểm38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1 | 19 | Bàn thắng | 10 |
1 | Bàn thua | 3 | 9 | Bàn thua | 9 |
5.00 | Phạt góc | 6.33 | 4.60 | Phạt góc | 5.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Machida ZelviaTỷ lệ ghi bàn thắngNagoya Grampus
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 14
- 13
- 10
- 16
- 0
- 3
- 10
- 3
- 0
- 0
- 5
- 19
- 5
- 16
- 14
- 6
- 14
- 16
- 29