So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0.25
1.01
1.04
2.5
0.82
2.13
3.60
3.30
Live
0.84
0.25
1.06
0.98
2.5
0.90
2.02
3.50
3.70
Run
1.69
0
0.47
2.70
2.5
0.25
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
1.05
2.5
0.80
2.10
3.30
3.50
Live
1.05
0.5
0.80
0.98
2.5
0.88
2.10
3.40
3.60
Run
1.65
0
0.50
5.10
2.5
0.13
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
1.03
1.04
2.5
0.82
2.06
3.35
3.25
Live
1.07
0.5
0.85
1.02
2.5
0.88
2.07
3.50
3.55
Run
0.28
-0.25
2.63
3.84
2.5
0.16
103.00
10.00
1.03
188betSớm
0.88
0.25
1.02
1.05
2.5
0.83
2.13
3.60
3.30
Live
0.85
0.25
1.07
1.07
2.5
0.83
2.08
3.50
3.50
Run
1.88
0
0.43
2.77
2.5
0.26
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
0.90
0.25
1.00
1.07
2.5
0.81
2.10
3.21
3.18
Live
1.08
0.5
0.84
1.08
2.5
0.82
2.08
3.34
3.55
Run
2.00
0
0.40
3.44
2.5
0.21
42.00
11.00
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Cerezo Osaka
ChủHòaKhách
Albirex Niigata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cerezo OsakaSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-12] Cerezo Osaka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2991193639381231.0%
14653212023742.9%
153661519151620.0%
6240751033.3%
[JPN J1-11] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30109114043391133.3%
154652323181326.7%
15636172021740.0%
6123815516.7%

Thành tích đối đầu

Cerezo Osaka            
Chủ - Khách
Albirex NiigataCerezo Osaka
Albirex NiigataCerezo Osaka
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Albirex NiigataCerezo Osaka
Albirex NiigataCerezo Osaka
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Albirex NiigataCerezo Osaka
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D107-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.803.352.55T1.0300.85TX
JPN D103-12-231 - 0
(0 - 0)
8 - 22.433.452.87B1.090.250.79BX
JPN D118-02-232 - 2
(1 - 1)
6 - 51.823.654.40H0.820.51.06TT
JE Cup04-08-213 - 2
(2 - 0)
7 - 31.623.504.65T0.810.751.01TT
JPN D102-12-171 - 0
(0 - 0)
8 - 53.903.851.71B1.08-0.750.80BX
JE Cup12-07-171 - 1
(1 - 0)
- 3.603.451.89H0.76-0.751.13BX
JPN D104-06-174 - 0
(0 - 0)
7 - 71.543.705.50T0.750.751.14TT
JPN LC10-05-171 - 0
(0 - 0)
6 - 61.553.805.30T1.0310.85TX
JPN D102-08-141 - 0
(0 - 0)
3 - 52.453.202.65B0.8501.03BX
JPN D129-03-140 - 0
(0 - 0)
- 2.023.303.30H1.050.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cerezo Osaka            
Chủ - Khách
Kawasaki FrontaleCerezo Osaka
Cerezo OsakaVentforet Kofu
Tokyo VerdyCerezo Osaka
Cerezo OsakaNagoya Grampus
Cerezo OsakaSagan Tosu
Jubilo IwataCerezo Osaka
Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds
Cerezo OsakaJ-Lease FC
Machida ZelviaCerezo Osaka
Cerezo OsakaMachida Zelvia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D114-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 52.143.653.25H0.880.251.00TX
JE Cup10-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 41.803.403.70H0.800.51.02TX
JPN D106-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.893.052.64H1.0200.86HH
JPN D130-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 112.443.153.10T1.080.250.80TT
JPN D126-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.803.904.20T1.040.750.84TX
JPN D122-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 83.103.552.25H0.91-0.250.97BX
JPN D115-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.653.402.65T0.9400.94TT
JE Cup12-06-243 - 1
(2 - 1)
- 1.048.4014.50T0.852.750.75TT
JPN LC09-06-242 - 2
(2 - 2)
4 - 62.053.553.60H1.050.50.83TT
JPN LC05-06-241 - 3
(1 - 0)
5 - 42.853.302.36B0.80-0.251.08BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
FC TokyoAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataSagan Tosu
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D113-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 12.403.352.971.070.250.81X
JE Cup10-07-241 - 6
(0 - 3)
1 - 22.423.352.450.9000.92T
JPN D106-07-243 - 4
(1 - 2)
5 - 61.843.953.950.840.51.04T
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.421.0500.83X
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.700.9110.97X
JPN D122-06-242 - 2
(0 - 1)
5 - 72.753.752.391.0700.81T
JPN D116-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 31.833.704.300.830.51.05X
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.900.771.750.93T
JPN LC09-06-241 - 1
(0 - 0)
1 - 83.103.652.200.94-0.250.94X
JPN LC05-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.963.453.600.960.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Cerezo OsakaSo sánh số liệuAlbirex Niigata
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cerezo Osaka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cerezo Osaka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem8XemXem8XemXem7XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem4XemXem8XemXem11XemXem17.4%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cerezo Osaka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1147101021
Chủ05600611
Khách19110410
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng411530822
Chủ16220115
Khách3531077
Chi tiết về HT/FT
Cerezo Osaka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510472022
Chủ400230011
Khách110242011
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110434136
Chủ000111134
Khách110323002
Thời gian ghi bàn thắng
Cerezo Osaka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2131324744
Chủ1020313412
Khách1111011332
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121313441
Chủ1020302210
Khách1101011231
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0221308338
Chủ0100003228
Khách0121305110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0221205124
Chủ0100002124
Khách0121203000
3 trận sắp tới
Cerezo Osaka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D107-08-2024ChủMachida Zelvia18 ngày
JPN D111-08-2024KháchHiroshima Sanfrecce22 ngày
JPN D117-08-2024ChủKyoto Sanga28 ngày
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D107-08-2024ChủJubilo Iwata18 ngày
JPN D112-08-2024ChủKyoto Sanga23 ngày
JPN D117-08-2024KháchAvispa Fukuoka28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cerezo Osaka
Chấn thương
Án treo giò
Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 31.0%Thắng33.3% [10]
  • [11] 37.9%Hòa30.0% [10]
  • [9] 31.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng20.0% [6]
  • [5] 17.2%Hòa10.0% [3]
  • [3] 10.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    39 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    43
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.43
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cerezo Osaka VS Albirex Niigata ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues