Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NZ Northern Premier League-] Auckland United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 9 | 50.0% |
[NZ Northern Premier League-] East Coast Bays |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | 3 | 0.0% |
Auckland United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Auckland United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.38 | 3.85 | 2.38 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
NOR NZL | 27-04-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
NOR NZL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR NZL | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
NOR NZL | 05-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 3.00 | 3.65 | 1.94 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
NOR NZL | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.22 | 5.50 | 6.60 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
NOR NZL | 22-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | 4.30 | 4.20 | 1.59 | B | 0.80 | -1 | 1.02 | B | H |
NZFC | 18-11-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 0 - 11 | 1.53 | 4.55 | 4.05 | H | 0.91 | 1 | 0.91 | T | T |
NZFC | 12-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 2.36 | 3.85 | 2.15 | H | 0.94 | 0 | 0.76 | H | X |
NZFC | 05-11-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
East Coast Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
NOR NZL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
NOR NZL | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.13 | 6.80 | 11.50 | 0.94 | 2.25 | 0.82 | X | ||
NOR NZL | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 14 | 3.00 | 4.00 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
NOR NZL | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 | |||||||||
NOR NZL | 01-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | 7.30 | 5.30 | 1.21 | 0.86 | -1.75 | 0.84 | T | ||
NOR NZL | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.03 | 3.75 | 2.56 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
NOR NZL | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
NZC | 16-06-19 | 2 - 8 (2 - 2) | 3 - 11 | |||||||||
NOR NZL | 07-04-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Auckland United |
Auckland United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|