Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA National 3-] Strasbourg II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
[FRA National 3-] FC Metropole Troyenne |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 16.7% |
Strasbourg II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Strasbourg II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
FRA D5 | 21-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 2 | B | ||||||||
FRA D5 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
FRA D5 | 17-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
FRA D5 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
FRA D5 | 25-02-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 28-11-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 2 | T | ||||||||
FRA D5 | 25-11-23 | 4 - 2 (4 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
FRA D5 | 05-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 7 | T | ||||||||
FRA D5 | 03-06-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Metropole Troyenne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
FRA D5 | 27-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | 1.07 | 6.90 | 14.00 | 0.84 | 2.25 | 0.86 | H | ||
FRA D5 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | |||||||||
FRA D5 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
FRA D5 | 04-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 14 | |||||||||
FRA D5 | 06-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
FRA D5 | 16-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
FRAC | 09-12-23 | 3 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
FRAC | 19-11-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
FRA D5 | 04-11-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Strasbourg II |
Strasbourg II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|