Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MLS Next PL-] Austin FC II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[MLS Next PL-] Los Angeles FC II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
Austin FC II |
Chủ - Khách |
---|
Austin FC IILos Angeles FC II |
Los Angeles FC IIAustin FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 02-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
MLS Next PL | 07-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.93 | 3.55 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Austin FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.90 | 3.40 | 3.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
MLS Next PL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | 2.03 | 3.55 | 2.89 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | H |
MLS Next PL | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.71 | 3.70 | 3.80 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | T |
MLS Next PL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
MLS Next PL | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.16 | 3.35 | 2.76 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
MLS Next PL | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
USA CUP | 20-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | H | ||||||||
MLS Next PL | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 9 | 2.13 | 3.50 | 2.75 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
MLS Next PL | 22-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.13 | 3.60 | 2.69 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
MLS Next PL | 16-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Los Angeles FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 12-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | 1.33 | 4.95 | 5.90 | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T | ||
MLS Next PL | 06-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | 2.53 | 3.55 | 2.25 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
MLS Next PL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.75 | 3.90 | 3.40 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
MLS Next PL | 15-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.06 | 3.55 | 2.61 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | H | ||
MLS Next PL | 08-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | 1.91 | 3.65 | 3.10 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
MLS Next PL | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.75 | 3.80 | 3.50 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
MLS Next PL | 24-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 5 | 2.11 | 3.70 | 2.68 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
MLS Next PL | 17-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 3.65 | 2.52 | 0.79 | 0 | 1.03 | T | ||
MLS Next PL | 24-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
MLS Next PL | 16-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.73 | 4.00 | 3.40 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Austin FC II |
Austin FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|