Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Regional League-] Vertfee Takahara Nasu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 11 | 3 | 16.7% |
[JPN Regional League-] Toho Titanium |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | 5 | 16.7% |
Vertfee Takahara Nasu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Vertfee Takahara Nasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 01-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JE Cup | 21-05-22 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 10-07-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 28-05-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 06-09-15 | 2 - 4 (1 - 4) | - | 3.05 | 3.55 | 1.96 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
INT CF | 08-08-15 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 4.00 | 4.40 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
JE Cup | 10-10-09 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.05 | 10.00 | 21.00 | B | 0.80 | 2.75 | 0.98 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Toho Titanium |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
JAP RL | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.86 | 2.95 | 3.65 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | H | ||
INT CF | 24-07-16 | 7 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 17-07-16 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
INT CF | 09-07-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
INT CF | 03-07-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | |||||||||
INT CF | 25-06-16 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 28-05-16 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 05-09-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 3.00 | 3.50 | 1.99 | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | ||
INT CF | 08-08-15 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.70 | 3.60 | 1.75 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Vertfee Takahara Nasu |
Vertfee Takahara Nasu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|