Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Belarus (w) U16 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 11 | 15 | 83.3% |
[INT FRL-] Kazakhstan (w) U16 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 12 | 6 | 16.7% |
Belarus (w) U16 |
Chủ - Khách |
---|
Belarus (W) U16Kazakhstan (W) U16 |
Belarus (W) U16Kazakhstan (W) U16 |
Belarus (W) U16Kazakhstan (W) U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 07-05-19 | 4 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRLW | 28-04-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | X | |||
INT CF | 21-05-13 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 1.45 | 3.90 | 4.80 | T | 0.61 | 0.75 | 1.17 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Belarus (w) U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 02-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 25-02-20 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-05-19 | 4 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 07-05-19 | 4 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
W4NT | 05-05-15 | 5 - 0 (3 - 0) | - | 1.10 | 6.00 | 7.80 | T | 0.60 | 1.75 | 1.11 | T | T |
INT FRLW | 01-05-14 | 0 - 6 (0 - 6) | - | 4.50 | 4.20 | 1.35 | T | 1.58 | -0.75 | 0.45 | T | T |
INT FRLW | 28-04-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | X | |||
INT CF | 24-05-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 4.05 | 3.50 | 1.70 | T | 0.81 | -0.75 | 0.95 | T | X |
INT CF | 22-05-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 3.05 | 3.20 | 1.95 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 21-05-13 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 1.45 | 3.90 | 4.80 | T | 0.61 | 0.75 | 1.17 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Kazakhstan (w) U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 02-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 11-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 09-05-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 07-05-19 | 4 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
W4NT | 07-07-14 | 2 - 2 (2 - 2) | - | 1.30 | 4.60 | 4.65 | 0.58 | 1.25 | 1.12 | T | ||
INT FRL | 01-05-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.24 | 5.00 | 6.90 | 0.67 | 1.5 | 1.17 | X | ||
INT FRLW | 28-04-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | X | |||
INT CF | 24-05-13 | 5 - 0 (3 - 0) | - | 0.70 | 3.75 | 1.06 | X | |||||
INT CF | 22-05-13 | 6 - 0 (5 - 0) | - | 1.15 | 6.80 | 7.50 | 0.70 | 1.75 | 1.00 | T | ||
INT CF | 21-05-13 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 1.45 | 3.90 | 4.80 | T | 0.61 | 0.75 | 1.17 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Belarus (w) U16 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kazakhstan (w) U16 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belarus (w) U16 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kazakhstan (w) U16 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|