Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Suomen Cup-] PPJ Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] JaPS B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 6 | 33.3% |
PPJ Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
PPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.70 | 3.80 | 2.06 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
FIN D3 A | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | 2.44 | 3.50 | 2.20 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.95 | 3.60 | 2.79 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
FIN D3 A | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.02 | 3.75 | 2.78 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
INT CF | 09-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FIN D3 A | 07-10-23 | 8 - 5 (6 - 3) | - | T | ||||||||
FIN D3 A | 01-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.15 | 3.75 | 2.56 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
FIN D3 A | 22-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.14 | 4.05 | 2.46 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
FIN D3 A | 16-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 1.75 | 3.95 | 3.40 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.36 | 4.85 | 5.60 | B | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
JaPS B |
Chủ - Khách |
---|
JaPS BKiffen Helsinki |
GrIFK KauniainenJaPS B |
Gnistan O35JaPS B |
Atlantis IIJaPS B |
JaPS BRiPS |
JaPS BKaPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.99 | 3.65 | 1.95 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.49 | 4.35 | 4.55 | 0.86 | 1 | 0.96 | X | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
FIN D3 A | 11-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.58 | 4.15 | 4.00 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | X | ||
Finland K | 21-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
FIN CUP | 26-04-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 8 |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
PPJ Akatemia |
PPJ Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 13-05-2024 | Khách | JaPS B | 6 ngày |
FIN D3 A | 17-05-2024 | Chủ | Futura Porvoo | 10 ngày |
FIN D3 A | 25-05-2024 | Khách | PEPO Lappeenranta | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 13-05-2024 | Chủ | PPJ Akatemia | 6 ngày |
FIN D3 A | 17-05-2024 | Khách | NJS | 10 ngày |
FIN D3 A | 23-05-2024 | Chủ | Mypa | 16 ngày |