[INT FRL-] Uzbekistan U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% |
[INT FRL-] Vietnam U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | 0 | 0.0% |
Uzbekistan U19 |
Chủ - Khách |
---|
Uzbekistan U19Vietnam U19 |
Vietnam U19Uzbekistan U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC U19 | 04-11-12 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.25 | 5.00 | 8.30 | T | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | T |
AFF U19 | 06-09-12 | 0 - 4 (0 - 1) | - | 6.80 | 4.30 | 1.35 | T | 0.85 | -1.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uzbekistan U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.96 | 3.40 | 3.15 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 12-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 16 | 13.00 | 6.30 | 1.13 | H | 0.88 | -2 | 0.88 | B | X |
INT FRL | 10-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
INT FRL | 06-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 05-08-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 11-02-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.25 | 5.10 | 8.00 | B | 0.80 | 1.5 | 0.96 | B | X |
INT CF | 04-02-20 | 4 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
AFC U19 | 10-11-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.75 | 3.40 | 3.50 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
AFC U19 | 08-11-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | 9.30 | 5.50 | 1.16 | T | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | X |
AFC U19 | 06-11-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.38 | 4.30 | 5.20 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%
Vietnam U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | 1.43 | 4.00 | 5.70 | 0.78 | 1 | 0.98 | X | ||
INT FRL | 15-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.01 | 10.50 | 14.50 | 0.75 | 3.5 | 0.95 | X | ||
INT FRL | 12-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 10-10-23 | 0 - 5 (0 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 22-08-22 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 17-08-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 11-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.55 | 3.75 | 4.75 | 0.75 | 0.75 | 1.01 | X | ||
INT FRL | 09-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | 2.22 | 3.10 | 2.86 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 07-08-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.57 | 3.60 | 4.90 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
INT FRL | 05-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 1.28 | 4.75 | 7.90 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Uzbekistan U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vietnam U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vietnam U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|